[SỰ KIỆN TUẦN] KHỞI ĐỘNG QUỐC CHIẾN
10/01Chuỗi Sự Kiện Khai mở Quốc chiến chính thức mùa 1 cực khủng
Xin chào toàn thể Chúa Công của Tam Quốc X,
BQT Tam Quốc X gửi tới Chúa Công chuỗi sự kiện Quốc chiến chính thức Mùa 1:
Phạm vi Áp dụng: Các server đã kết thúc chuỗi sự kiện 14 ngày đầu
Đối với các Server chưa hết 14 ngày đầu, Event sẽ hiển thị sau khi hết 14 ngày đầu mở server. Thời gian kết thúc sự kiện đều giống như trong Nội dung Event
Online nhận quà (19h00' ngày 14.2 - 21h30' ngày 14.1) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Đá tinh luyện | 50 |
19h30 - 20h | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Đá tinh luyện | 50 |
20h - 20h30 | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Đá tinh luyện | 50 |
20h30 - 21h | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Đá tinh luyện | 50 |
21h - 21h30 | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Đá tinh luyện | 50 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item Tầm Long | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá rèn thường | 30 | Item Tầm Long | 5 |
3 | Rơm khô | 30 | Đồng | 100,000 | Quân lương | 50 | Item Tầm Long | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Mục thường | 30 | Item Tầm Long | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item Tầm Long | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 200 | Item Tầm Long | 8 |
7 | Đá rèn tốt | 5 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Quân lương | 50 | Item Tầm Long | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 20 | Đá đúc sử thi | 8 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 10 |
2 | 300 | Tướng hồn | 500 | Mực thường | 25 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 10 |
3 | 300 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá đột phá | 300 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 20 |
4 | 300 | Đá rèn tốt | 3 | Rơm khô | 30 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 20 |
5 | 300 | Đá đột phá | 500 | Rơm tươi | 7 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 25 |
6 | 300 | Tam Lược bậc 5 | 1 | Đồng | 1,000,000 | Đùi Gà | 4 | Item Tầm Long | 25 |
7 | 300 | Tam Lược bậc 5 | 2 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 4 | Item Tầm Long | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Đá tinh luyện | 100 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Item VQMM | 1 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Tướng Hồn | 150 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Rương trang bị cam | 3 | Đùi gà | 1 | Item VQMM | 1 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị cam | 5 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Mực tốt | 25 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá đột phá | 500 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Đá đột phá | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Đá đột phá | 800 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Thẻ kỹ năng | 1,500 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 75 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Mực tốt | 125 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | ||
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Đá Tinh luyện | 300 | ||
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | ||
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị Dao Quang | 1 | Đá rèn thường | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 75 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Đá rèn tốt | 20 | Mực tốt | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | ||
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Đá tinh luyện | 1,500 |
450 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 2 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đá tinh luyện | 2,500 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi gà | 2 | Nguyên liệu siêu trang bị | 1 | Đồng | 200,000 | Đá tinh luyện | 500 |
300 | Đá truyền thuyết | 2 | Đá đột phá | 300 | Rương trang bị cam | 5 | Tuần Mã Đan | 300 |
500 | Đá truyền thuyết | 5 | Đá rèn tốt | 3 | Đá tinh luyện | 1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 |
1,000 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 4 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 1,500 | Tuần Mã Đan | 1,500 |
6,000 | Sách Bố Trận | 15 | Đá rèn tốt | 15 | Mực tốt | 30 | Hộp binh thư 5 sao | 2 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 |
15,000 | Sách Bố Trận | 25 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Mực tốt | 75 | Quà ưu đãi phù thạch | 1 |
Tích nạp ngày Ngày Lễ (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đá đột phá | 200 | Rương trang bị cam | 5 | Đồng | 200,000 | Item Tầm Long | 4 |
300 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | Rương trang bị cam | 10 | Đá tinh luyện | 250 | Item Tầm Long | 8 |
500 | Đá đột phá | 400 | Rương trang bị xích hồng | 2 | Đá truyền thuyết | 5 | Item Tầm Long | 10 |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item Tầm Long | 15 |
2,500 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 1,500 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item Tầm Long | 20 |
6,000 | Sách Bố Trận | 15 | Đá rèn tốt | 15 | Mực tốt | 30 | Item Tầm Long | 20 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 15 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Mực tốt | 50 | Item Tầm Long | 20 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Đùi gà | 2 | Đá đột phá | 500 | Đồng | 1,000,000 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi gà | 3 | Rương Chiến Mã | 1 | Đồng | 2,000,000 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi gà | 4 | Danh sách Tướng | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi gà | 5 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đá rèn tốt | 25 | Thẻ kỹ năng | 2,000 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đồng | 5,000,000 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Mực tốt | 100 | Đá truyền thuyết | 20 | Đùi gà | 10 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Sách bố trận | 10 | Đồng | 10,000,000 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Mực tốt | 100 | Đá tinh luyện | 2,500 | Hỏa kê | 5 |
30,000 | Sách bố trận | 25 | Mực tốt | 125 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Lệnh điểm tướng | 4 |
40,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá tinh luyện | 5,000 | Đồng | 20,000,000 |
50,000 | Đá rèn tốt | 50 | Đá đúc thiên phẩm | 40 | Mực tốt | 150 | Hỏa kê | 5 |
60,000 | Sách bố trận | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Lệnh điểm tướng | 4 |
75,000 | Sách bố trận | 35 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 4 |
100,000 | Đá ngũ sắc | 120 | Sách bố trận | 60 | Rương cường hóa siêu cấp | 10 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 4 |
Tích nạp Tổng Ngày lễ (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 200 | Item Tầm Long | 20 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item Tầm Long | 25 |
5,000 | Đá rèn tốt | 10 | Tướng hồn | 2,500 | Đá đột phá | 1,000 | Item Tầm Long | 30 |
10,000 | Đùi gà | 8 | Đá truyền thuyết | 25 | Đá đúc thiên phẩm | 20 | Item Tầm Long | 40 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Thẻ kỹ năng | 3,000 | Đá đúc thiên phẩm | 25 | Item Tầm Long | 45 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 50 | Item Tầm Long | 50 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Đá tinh luyện | 2,000 | Mực tốt | 50 | Item Tầm Long | 60 |
30,000 | Đá rèn tốt | 45 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Mực tốt | 200 | Item Tầm Long | 75 |
40,000 | Đá rèn tốt | 50 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Mực tốt | 250 | Item Tầm Long | 85 |
50,000 | Sách bố trận | 30 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 | Mực tốt | 275 | Item Tầm Long | 100 |
Tầm Long (7 ngày) (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | |||
Item tầm long | Kim cương | 200 | 200 | Kim cương | 1500 | 50 | Đồng | 500000 |
Đá rèn tốt | 1 | 400 | Mực tốt | 120 | 100 | Rương trang bị xích hồng | 1 | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 1 | 500 | Đá đột phá | 4000 | 200 | Sách bố trận | 5 | |
Kim Cương | 10000 | 650 | Đá rèn tốt | 175 | ||||
Kim cương | 500 | 800 | Sách bố trận | 50 | ||||
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | |||||||
Đồng | 500000 | |||||||
Đá tinh luyện | 20 | |||||||
Rơm tươi | 1 | |||||||
Nguyên liệu trang bị sơ cấp | 5 | |||||||
Rơm khô | 5 | |||||||
Mực thường | 5 | |||||||
Tướng hồn | 20 | |||||||
Đá đột phá | 10 | |||||||
Đồng | 200000 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Danh sách tướng | 2 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
18 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
1 | Lỗ Túc | 1 |
1 | Đá rèn tốt | 25 |
Shop giảm giá | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 11/1 - 3h59' 18/1) - Nhận Key từ sự kiện quét Ải để lật bài Cửu Cung | ||||||||||||||
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | |||||||||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | |||
1 | Đá tinh luyện | 150 | 21 | Đá tinh luyện | 1000 | 41 | Đá tinh luyện | 1500 | 61 | Đá tinh luyện | 3000 | |||
2 | Đá đột phá | 100 | 22 | Đá đột phá | 800 | 42 | Đá đột phá | 1400 | 62 | Đá đột phá | 2000 | |||
3 | Rơm tươi | 5 | 23 | Rơm tươi | 25 | 43 | Rơm tươi | 50 | 63 | Mực tốt | 65 | |||
4 | Mực tốt | 5 | 24 | Mực Tốt | 25 | 44 | Mực tốt | 50 | 64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | |||
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 25 | Đá rèn tốt | 10 | 45 | Đá đột phá | 1600 | 65 | Đá đột phá | 2200 | |||
6 | Tướng hồn | 300 | 26 | Rương chiến mã | 2 | 46 | Tướng hồn | 2000 | 66 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |||
7 | Rương chiến mã | 1 | 27 | Tuần Mã Đan | 800 | 47 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | 67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |||
8 | Tuần Mã Đan | 200 | 28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | 48 | Đá rèn tốt | 25 | 68 | Đá rèn tốt | 30 | |||
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | 29 | Tướng hồn | 1500 | 49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | 69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 | |||
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 | 30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 | 50 | Sách bố trận | 10 | 70 | Sách bố trận | 40 | |||
11 | Đá tinh luyện | 300 | 31 | Đá tinh luyện | 1200 | 51 | Đá tinh luyện | 2000 | ||||||
12 | Đá đột phá | 250 | 32 | Đá đột phá | 1000 | 52 | Đá đột phá | 1800 | ||||||
13 | Rơm tươi | 10 | 33 | Rơm tươi | 40 | 53 | Rơm tươi | 55 | ||||||
14 | Mực Tốt | 10 | 34 | Mực Tốt | 40 | 54 | Mực Tốt | 55 | ||||||
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 35 | Đá đột phá | 1200 | 55 | Đá đột phá | 2000 | ||||||
16 | Tướng hồn | 750 | 36 | Tướng hồn | 2000 | 56 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | ||||||
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 | 37 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | 57 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 2 | ||||||
18 | Đá đột phá | 500 | 38 | Đá rèn tốt | 20 | 58 | Đá rèn tốt | 27 | ||||||
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 | 39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | 59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | ||||||
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 | 40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | 60 | Sách bố trận | 20 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,