[SỰ KIỆN] TUẦN 1 THÁNG 1
03/01Các Chúa Công thân mến, Admin xin gửi tới các Chúa Công lịch sự kiện tuần 1 tháng 1 như sau:
Phạm vi Áp dụng: Các server đã kết thúc chuỗi sự kiện 14 ngày đầu
Đối với các Server chưa hết 14 ngày đầu, Event sẽ hiển thị sau khi hết 14 ngày đầu mở server. Thời gian kết thúc sự kiện đều giống như trong Nội dung Event
Tầm Long (7 ngày) (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | |||
Item Tầm Long (nhận được từ quét ải) | Kim cương | 200 | 200 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | 50 | Đồng | 500000 |
Đá rèn tốt | 1 | 400 | Sách bố trận | 10 | 100 | Rương trang bị xích hồng | 1 | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 1 | 500 | Kim cương | 4000 | 200 | Sách bố trận | 5 | |
Kim Cương | 10000 | 650 | Nguyên liệu siêu trang bị | 200 | ||||
Kim cương | 500 | 800 | Đá rèn tốt | 250 | ||||
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | |||||||
Đồng | 500000 | |||||||
Đá tinh luyện | 20 | |||||||
Rơm tươi | 1 | |||||||
Nguyên liệu trang bị sơ cấp | 5 | |||||||
Rơm khô | 5 | |||||||
Mực thường | 5 | |||||||
Tướng hồn | 20 | |||||||
Đá đột phá | 10 | |||||||
Đồng | 200000 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 |
Đăng nhập nhận quà (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Kim cương | 50 | Vàng | 20,000 | Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | Item VQMM | 1 |
2 | Kim cương | 75 | Vàng | 50,000 | Thẻ kỹ năng | 100 | ||
3 | Kim cương | 100 | Vàng | 100,000 | Gỗ | 3,000 | ||
4 | Kim cương | 150 | Vàng | 150,000 | Mục thường | 30 | ||
5 | Kim cương | 175 | Vàng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | ||
6 | Kim cương | 200 | Vàng | 200,000 | Đá đột phá | 200 | ||
7 | Kim cương | 250 | Vàng | 300,000 | Quân lương | 50 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi gà | 2 | Nguyên liệu siêu trang bị | 1 | Đồng | 200,000 | Item Tầm Long | 4 |
300 | Đá truyền thuyết | 2 | Tướng hồn | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item Tầm Long | 8 |
500 | Đá truyền thuyết | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Item Tầm Long | 10 |
1,000 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Đồng | 2,000,000 | Item Tầm Long | 15 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Đá tinh luyện | 1,500 | Item Tầm Long | 20 |
6,000 | Sách Bố Trận | 15 | Đá rèn tốt | 15 | Rơm tươi | 30 | Lệnh điểm tướng | 2 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 20 | Đá đúc sử thi | 8 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 10 |
2 | 300 | Tướng hồn | 500 | Mực thường | 25 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 10 |
3 | 300 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá đột phá | 300 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 20 |
4 | 300 | Đá rèn tốt | 3 | Rơm khô | 30 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 20 |
5 | 300 | Đá đột phá | 500 | Rơm tươi | 7 | Đùi Gà | 3 | Item Tầm Long | 25 |
6 | 300 | Quỷ cốc tử bậc 5 | 1 | Đồng | 1,000,000 | Đùi Gà | 4 | Item Tầm Long | 25 |
7 | 300 | Quỷ cốc tử bậc 5 | 2 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 4 | Item Tầm Long | 40 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Đùi gà | 2 | Đá đột phá | 500 | Đồng | 1,000,000 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi gà | 3 | Rương Chiến Mã | 1 | Đồng | 2,000,000 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi gà | 4 | Danh sách Tướng | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi gà | 5 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đá rèn tốt | 25 | Thẻ kỹ năng | 2,000 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đồng | 5,000,000 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Mực tốt | 100 | Đá truyền thuyết | 20 | Đùi gà | 10 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Sách bố trận | 10 | Đồng | 10,000,000 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Mực tốt | 100 | Đá tinh luyện | 2,500 | Hỏa kê | 5 |
30,000 | Sách bố trận | 25 | Mực tốt | 125 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Lệnh điểm tướng | 4 |
40,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá tinh luyện | 5,000 | Đồng | 20,000,000 |
50,000 | Đá rèn tốt | 50 | Đá đúc thiên phẩm | 40 | Mực tốt | 150 | Hỏa kê | 5 |
60,000 | Sách bố trận | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Lệnh điểm tướng | 4 |
75,000 | Sách bố trận | 35 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 4 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Đá tinh luyện | 100 | Binh phù hạp Lv3 | 20 | Item VQMM | 1 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Lệnh chiêu mộ | 10 | Tướng Hồn | 150 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Rương trang bị cam | 3 | Đùi gà | 1 | Item VQMM | 1 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị cam | 5 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Mực tốt | 25 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá đột phá | 500 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Đá đột phá | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Đá đột phá | 800 | Rơm tươi | 75 | Thẻ kỹ năng | 1,500 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 75 | Sách bố trận | 20 | Mực tốt | 125 |
Lễ Tết Tích Nạp ngày 10.01 | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Đùi gà | 2 | Tướng hồn | 500 | Đồng | 500,000 | Item Tầm Long | 15 |
1,500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 1,000 | Rương trang bị dao quang | 1 | Item Tầm Long | 20 |
3,000 | Đùi gà | 4 | Túi nguyên liệu giám định | 80 | Đồng | 1,000,000 | Item Tầm Long | 25 |
5,000 | Đùi gà | 4 | Tướng hồn | 2,500 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item Tầm Long | 30 |
7,500 | Đá truyền thuyết | 30 | Đá đúc thiên phẩm | 20 | Túi nguyên liệu giám định | 120 | Item Tầm Long | 35 |
9,000 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Danh tướng Lục Tam Quốc | 1 | Đồng | 2,500,000 | Item Tầm Long | 40 |
12,500 | Rương chiến mã | 2 | Mực tốt | 75 | Tuần Mã Đan | 2,500 | Item Tầm Long | 50 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Sách bố trận | 10 | Đá đúc thiên phẩm | 25 | Item Tầm Long | 55 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 1 | Item Tầm Long | 60 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Sách bố trận | 15 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 1 | Item Tầm Long | 70 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Danh sách tướng | 2 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Đá rèn tốt | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
10 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
9 | Danh tướng lục tam quốc | 1 |
1 | Sách bố trận | 10 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 4/1 - 3h59' 11/1) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | ||
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Đá Tinh luyện | 300 | ||
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | ||
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị Dao Quang | 1 | Đá rèn thường | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 75 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Mực tốt | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | ||
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Đá tinh luyện | 1,500 |
450 | Tư mã Ý | 1 | Lữ Mông | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đá tinh luyện | 2,500 |
Shop giảm giá Ngày 6/1 -7/1 | ||||||
Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Online nhận quà (19h00' ngày 10.1 - 21h30' ngày 10.1) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50,000 | Khoáng lệnh | 5 |
19h30 - 20h | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75,000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h - 20h30 | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h30 - 21h | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Khoáng lệnh | 5 |
21h - 21h30 | Item Tầm Long | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Khoáng lệnh | 5 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,