Chuỗi Sự Kiện Tuần 4 Tháng 3
20/03Chuỗi Sự Kiện Tuần 4 Tháng 3
Xin chào toàn thể Chúa Công của Tam Quốc X,
BQT Tam Quốc X gửi tới Chúa Công chuỗi sự kiện như sau:
Phạm vi Áp dụng: Các server đã kết thúc chuỗi sự kiện 14 ngày đầu
Đối với các Server chưa hết 14 ngày đầu, Event sẽ hiển thị sau khi hết 14 ngày đầu mở server. Thời gian kết thúc sự kiện đều giống như trong
Nội dung Event
Shop hóng Drama Tháng 3 (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) Item đổi: Nhận được từ quét ải, hoạt động Châu Quận, Thủ thành chiến, Đấu Trường | |||||
STT | Vật phẩm đổi | Số lượng | Vật phẩm nhận | Số lượng | Lượt đổi |
1 | Item đổi | 1 | Mực thường | 5 | 999 |
2 | Item đổi | 1 | Rơm thường | 5 | 999 |
3 | Item đổi | 1 | Nguyên liệu trang bị sơ cấp | 5 | 999 |
4 | Item đổi | 1 | Thẻ kỹ năng | 10 | 999 |
5 | Item đổi | 1 | Đồng | 30000 | 999 |
6 | Item đổi | 1 | Đá tinh luyện | 20 | 999 |
7 | Item đổi | 100 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | 10 |
8 | Item đổi | 100 | Đá rèn tốt | 5 | 10 |
Online nhận quà (19h00' ngày 23.3 - 21h30' ngày 23.3) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Khoáng lệnh | 5 |
19h30 - 20h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h - 20h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h30 - 21h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Khoáng lệnh | 5 |
21h - 21h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Khoáng lệnh | 5 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item CC TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá rèn thường | 30 | Item CC TL | 5 |
3 | Rơm khô | 30 | Đồng | 100,000 | Quân lương | 50 | Item CC TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Mục thường | 30 | Item CC TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item CC TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 200 | Item CC TL | 8 |
7 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Quân lương | 50 | Item CC TL | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 20 | Đá đúc sử thi | 8 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 10 |
2 | 300 | Tướng hồn | 500 | Mực thường | 25 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 10 |
3 | 300 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá đột phá | 300 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 20 |
4 | 300 | Đá rèn tốt | 3 | Rơm khô | 30 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 20 |
5 | 300 | Đá đột phá | 500 | Rơm tươi | 7 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 25 |
6 | 300 | Tam Lược bậc 5 | 1 | Đồng | 1,000,000 | Đùi Gà | 4 | Item TL CC | 25 |
7 | 300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Rơm tươi | 10 | Đùi Gà | 4 | Item TL CC | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Đá tinh luyện | 100 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Item VQMM | 1 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Tướng Hồn | 150 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Rương trang bị cam | 3 | Đùi gà | 1 | Item VQMM | 1 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị cam | 5 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Rơm tươi | 25 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá đột phá | 500 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Đá đột phá | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Đá đột phá | 800 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Thẻ kỹ năng | 1,500 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 75 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Rơm tươi | 125 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | ||
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Đá Tinh luyện | 300 | ||
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | ||
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị Nhẫn | 1 | Đá rèn thường | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 75 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | ||
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Đá tinh luyện | 1,500 |
500 | Đá rèn tốt | 50 | Tuần Mã Đan | 1,500 | Đá hiền giả | 1,500 | Đá tinh luyện | 2,500 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 3 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đồng | 200,000 | ||
300 | Đùi Gà | 3 | Tướng hồn | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Đá truyền thuyết | 2 |
500 | Đùi Gà | 4 | Túi nguyên liệu giám định | 30 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Đá truyền thuyết | 5 |
1,000 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Đá hiền giả | 500 | Đùi Gà | 5 | Đồng | 2,000,000 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | Đùi Gà | 6 |
6,000 | Sách Bố Trận | 10 | Đá rèn tốt | 15 | Bụi sao cao cấp | 30 | Lệnh điểm tướng | 2 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Rơm tươi | 50 | Sách Bố Trận | 15 |
15,000 | Sách Bố Trận | 25 | Đá tinh luyện | 2,500 | Rơm tươi | 75 | Quà ưu đãi phù thạch | 1 |
Tích nạp ngày lễ (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đá hiền giả | 200 | Rương trang bị cam | 5 | Đồng | 200,000 | Item TL CC | 4 |
300 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | Rương trang bị cam | 10 | Đá tinh luyện | 250 | Item TL CC | 8 |
500 | Đá hiền giả | 300 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Đá truyền thuyết | 5 | Item TL CC | 10 |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL CC | 15 |
2,500 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 1,500 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item TL CC | 20 |
6,000 | Sách Bố Trận | 10 | Đá rèn tốt | 15 | Rơm tươi | 30 | Item TL CC | 20 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 15 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Bụi sao cao cấp | 40 | Item TL CC | 25 |
15,000 | Rương trang bị Nhẫn | 3 | Đá hiền giả | 1,000 | Bụi sao cao cấp | 50 | Đá tinh luyện | 2,500 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Đùi gà | 2 | Đá đột phá | 500 | Đồng | 1,000,000 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi gà | 3 | Rương Chiến Mã | 1 | Đồng | 2,000,000 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi gà | 4 | Danh sách Tướng | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi gà | 5 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đá rèn tốt | 25 | Thẻ kỹ năng | 2,000 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đồng | 5,000,000 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Rơm tươi | 100 | Đá truyền thuyết | 20 | Đùi gà | 10 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Sách bố trận | 10 | Tôn Sách - Tiểu Bá Vương | 1 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Rơm tươi | 100 | Đá tinh luyện | 2,500 | Hỏa kê | 5 |
30,000 | Sách bố trận | 25 | Rơm tươi | 125 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Lệnh điểm tướng | 4 |
40,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá tinh luyện | 5,000 | Đồng | 20,000,000 |
50,000 | Đá rèn tốt | 50 | Đá đúc thiên phẩm | 40 | Rơm tươi | 150 | Hỏa kê | 5 |
60,000 | Sách bố trận | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Lệnh điểm tướng | 4 |
75,000 | Sách bố trận | 35 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
100,000 | Đá ngũ sắc | 120 | Sách bố trận | 60 | Đá tinh luyện | 10,000 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 3 |
Tích nạp Tổng Ngày lễ (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Đá tinh luyện | 200 | Item TL CC | 20 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL CC | 25 |
5,000 | Đá rèn tốt | 10 | Tướng hồn | 2,500 | Đá đột phá | 1,000 | Item TL CC | 30 |
10,000 | Đùi gà | 8 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Đá đúc thiên phẩm | 20 | Item TL CC | 40 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Đá tinh luyện | 2,000 | Đá đúc thiên phẩm | 25 | Item TL CC | 45 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Bụi sao cao cấp | 50 | Item TL CC | 50 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Đá tinh luyện | 2,250 | Bụi sao cao cấp | 50 | Item TL CC | 60 |
30,000 | Đá rèn tốt | 45 | Rương Trang bị Nhẫn | 2 | Bụi sao cao cấp | 200 | Item TL CC | 75 |
40,000 | Đá rèn tốt | 50 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Bụi sao cao cấp | 250 | Item TL CC | 85 |
50,000 | Sách bố trận | 30 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 | Bụi sao cao cấp | 275 | Item TL CC | 100 |
75,000 | Đá ngũ sắc | 150 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
100,000 | Sách bố trận | 50 | Rương trang bị Nhẫn | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 | Đá rèn tốt | 60 |
Tầm Long (7 ngày) (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | |||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Tỉ trọng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | ||||
Item TL CC | Kim cương | 200 | 100 | 200 | Kim cương | 1500 | 50 | Đồng | 500000 |
Đá rèn tốt | 1 | 30 | 500 | Rơm tươi | 125 | 100 | Tuần Mã Đan | 200 | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 30 | 900 | Nguyên liệu siêu trang bị | 200 | 200 | Sách bố trận | 5 | |
Kim Cương | 20000 | 1 | 1200 | Đá rèn tốt | 225 | ||||
Kim cương | 500 | 100 | 1500 | Sách bố trận | 150 | ||||
Nguyên liệu trang bị cao cấp | 5 | 150 | |||||||
Tuần Mã Đan | 10 | 200 | |||||||
Đá tinh luyện | 20 | 100 | |||||||
Rơm tươi | 1 | 150 | |||||||
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | 150 | |||||||
Rơm khô | 5 | 150 | |||||||
Mực thường | 5 | 150 | |||||||
Đồng | 50000 | 150 | |||||||
Đá đột phá | 10 | 150 | |||||||
Phá Quân Sách | 10 | 200 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 | 200 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Danh sách tướng | 2 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
18 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
1 | Đá tinh luyện | 1500 |
1 | Sách bố trận | 15 |
Shop giảm giá 4h sáng 22/3 -3h59'59s ngày 24/3 | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương trang bị Nhẫn | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 1 | 60% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 21/3 - 3h59' 28/3) - Nhận Key từ sự kiện quét Ải để lật bài Cửu Cung | ||||||||||||||||||
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||||||||||||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | ||||
1 | Đá tinh luyện | 150 | 21 | Đá tinh luyện | 1000 | 41 | Đá tinh luyện | 1500 | 61 | Rương trang bị nhẫn | 2 | 81 | Bụi sao cao cấp | 75 | ||||
2 | Đá đột phá | 100 | 22 | Đá đột phá | 800 | 42 | Đá đột phá | 1400 | 62 | Đá đột phá | 2000 | 82 | Mực tốt | 75 | ||||
3 | Rơm tươi | 5 | 23 | Rơm tươi | 25 | 43 | Bụi sao cao cấp | 35 | 63 | Bụi sao cao cấp | 50 | 83 | Rơm tươi | 75 | ||||
4 | Mực tốt | 5 | 24 | Mực Tốt | 25 | 44 | Mực tốt | 50 | 64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | 84 | Đá tinh luyện | 2,500 | ||||
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 25 | Đá rèn tốt | 10 | 45 | Đá đột phá | 1600 | 65 | Đá đột phá | 2200 | 85 | Siêu thần Tướng Tam Quốc | 2 | ||||
6 | Tướng hồn | 300 | 26 | Rương trang bị Nhẫn | 1 | 46 | Tướng hồn | 2000 | 66 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | 86 | Rơm tươi | 80 | ||||
7 | Rương chiến mã | 1 | 27 | Tuần Mã Đan | 800 | 47 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | 67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | 87 | Mực tốt | 80 | ||||
8 | Tuần Mã Đan | 200 | 28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | 48 | Đá rèn tốt | 25 | 68 | Đá rèn tốt | 30 | 88 | Đá tinh luyện | 3000 | ||||
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | 29 | Tướng hồn | 1500 | 49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | 69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 | 89 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | ||||
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 | 30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 | 50 | Sách bố trận | 10 | 70 | Bụi sao cao cấp | 60 | 90 | Sách bố trận | 60 | ||||
11 | Đá tinh luyện | 300 | 31 | Đá tinh luyện | 1200 | 51 | Đá tinh luyện | 2000 | 71 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |||||||
12 | Đá đột phá | 250 | 32 | Đá đột phá | 1000 | 52 | Đá đột phá | 1800 | 72 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |||||||
13 | Rơm tươi | 10 | 33 | Bụi sao cao cấp | 30 | 53 | Bụi sao cao cấp | 40 | 73 | Đá rèn tốt | 35 | |||||||
14 | Mực Tốt | 10 | 34 | Mực Tốt | 40 | 54 | Mực Tốt | 55 | 74 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | |||||||
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 35 | Đá đột phá | 1200 | 55 | Đá đột phá | 2000 | 75 | Đá hiền giả | 2,500 | |||||||
16 | Tướng hồn | 750 | 36 | Tướng hồn | 2000 | 56 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | 76 | Bụi sao cao cấp | 70 | |||||||
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 | 37 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | 57 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 2 | 77 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |||||||
18 | Đá đột phá | 500 | 38 | Đá rèn tốt | 20 | 58 | Đá rèn tốt | 27 | 78 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |||||||
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 | 39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | 59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | 79 | Đá rèn tốt | 40 | |||||||
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 | 40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | 60 | Sách bố trận | 20 | 80 | Sách bố trận | 50 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,