Chuỗi Sự Kiện Tuần 2 Tháng 4
Xin chào toàn thể Chúa Công của Tam Quốc X,
BQT Tam Quốc X gửi tới Chúa Công chuỗi sự kiện như sau:
Phạm vi Áp dụng: Các server đã kết thúc chuỗi sự kiện 14 ngày đầu
Đối với các Server chưa hết 14 ngày đầu, Event sẽ hiển thị sau khi hết 14 ngày đầu mở server. Thời gian kết thúc sự kiện đều giống như trong
Nội dung Event
Online nhận quà (19h00' ngày 14.04 - 21h30' ngày 14.04) |
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Khoáng lệnh | 5 |
19h30 - 20h | Item TL | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h - 20h30 | Item TL | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h30 - 21h | Item TL | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Khoáng lệnh | 5 |
21h - 21h30 | Item TL | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Khoáng lệnh | 5 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Thẻ kỹ năng | 300 | Item TL | 5 |
3 | Rơm khô | 30 | Đồng | 100,000 | Item CC | 5 | Item TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Item CC | 7 | Item TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 200 | Item TL | 8 |
7 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Item CC | 10 | Item TL | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 20 | Đá đúc sử thi | 8 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 10 |
2 | 300 | Tướng hồn | 500 | Mực thường | 25 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 10 |
3 | 300 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá đột phá | 300 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 20 |
4 | 300 | Đá rèn tốt | 3 | Rơm khô | 30 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 20 |
5 | 300 | Đá đột phá | 500 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 25 |
6 | 300 | Quỷ cốc Tử bậc 5 | 1 | Đồng | 1,000,000 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 25 |
7 | 300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Rơm tươi | 10 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Đá tinh luyện | 100 | Item CC | 5 | Item VQMM | 1 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Item CC | 10 | Tướng Hồn | 150 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Rương trang bị cam | 3 | Đùi gà | 1 | Item VQMM | 1 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Item CC | 15 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Rơm tươi | 25 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá đột phá | 500 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Đá đột phá | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Item CC | 30 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Đá đột phá | 800 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Thẻ kỹ năng | 1,500 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 75 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Rơm tươi | 125 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | Item CC | 15 |
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Đá Tinh luyện | 300 | Item CC | 20 |
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | Item CC | 25 |
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Đá rèn thường | 50 | Item CC | 30 |
250 | Rương trang bị nhẫn | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 75 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Item CC | 60 |
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Rơm tươi | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Đá tinh luyện | 1,500 |
500 | Đá rèn tốt | 40 | Siêu thần tướng | 1 | Mực tốt | 100 | Bụi sao cao cấp | 75 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 3 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đồng | 200,000 | Item CC | 10 |
500 | Đùi Gà | 3 | Tướng hồn | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item CC | 15 |
1,000 | Đùi Gà | 4 | Túi nguyên liệu giám định | 30 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Item CC | 20 |
1,500 | Đồng | 2,000,000 | Đá hiền giả | 500 | Đùi Gà | 5 | Item CC | 25 |
3,000 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | Đùi Gà | 6 |
6,000 | Rương trang bị nhẫn | 2 | Đá rèn tốt | 15 | Bụi sao cao cấp | 30 | Lệnh điểm tướng | 2 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Sách bố trận | 15 | Mực tốt | 50 |
15,000 | Sách bố trận | 25 | Mực tốt | 100 | Bụi sao cao cấp | 50 | Quà ưu đãi PT | 1 |
Tích nạp ngày Ngày Lễ (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đá hiền giả | 200 | Rương trang bị cam | 5 | Đồng | 200,000 | Item TL | 4 |
500 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | Rương trang bị cam | 10 | Đá tinh luyện | 250 | Item TL | 8 |
1,000 | Đá hiền giả | 300 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Tướng hồn | 500 | Item TL | 10 |
1,500 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL | 15 |
3,000 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 1,500 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item TL | 20 |
6,000 | Sách Bố Trận | 10 | Đá rèn tốt | 15 | Rơm tươi | 30 | Item TL | 20 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 15 | Chân-Mã Siêu | 1 | Bụi sao cao cấp | 40 | Item TL | 25 |
15,000 | Đá ngũ sắc | 25 | Nguyên liệu siêu trang bị | 75 | Bụi sao cao cấp | 50 | Quà ưu đãi PT | 1 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Đùi gà | 2 | Đá đột phá | 500 | Đồng | 1,000,000 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi gà | 3 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Đồng | 2,000,000 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi gà | 4 | Danh sách Tướng | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi gà | 5 | Rơm tươi | 50 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đá rèn tốt | 25 | Thẻ kỹ năng | 2,000 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đồng | 5,000,000 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Rơm tươi | 75 | Rương chiến mã | 2 | Đùi gà | 10 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 100 | Đồng | 10,000,000 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Rơm tươi | 100 | Sách bố trận | 15 | Hỏa kê | 5 |
30,000 | Sách bố trận | 25 | Rơm tươi | 125 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Lệnh điểm tướng | 4 |
40,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá tinh luyện | 5,000 | Đồng | 20,000,000 |
50,000 | Đá rèn tốt | 50 | Đá đúc thiên phẩm | 40 | Rơm tươi | 150 | Hỏa kê | 5 |
60,000 | Sách bố trận | 30 | Mực tốt | 250 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Lệnh điểm tướng | 4 |
75,000 | Sách bố trận | 35 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
100,000 | Đá ngũ sắc | 120 | Sách bố trận | 60 | Rương cường hóa siêu cấp | 10 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 3 |
Tích nạp Tổng Ngày Lễ (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 200 | Item TL | 20 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL | 25 |
5,000 | Đá rèn tốt | 10 | Tướng hồn | 2,500 | Đá đột phá | 1,000 | Item TL | 30 |
10,000 | Đùi gà | 8 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Đá đúc thiên phẩm | 20 | Item TL | 40 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Đá tinh luyện | 2,000 | Đá đúc thiên phẩm | 25 | Item TL | 45 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Rương Trang bị Nhẫn | 2 | Rơm tươi | 100 | Item TL | 50 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Chân-Mã Siêu | 1 | Bụi sao cao cấp | 50 | Item TL | 60 |
30,000 | Đá rèn tốt | 45 | Sách bố trận | 15 | Bụi sao cao cấp | 200 | Item TL | 75 |
40,000 | Đá rèn tốt | 50 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Bụi sao cao cấp | 250 | Item TL | 85 |
50,000 | Sách bố trận | 30 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 | Bụi sao cao cấp | 275 | Item TL | 100 |
75,000 | Đá ngũ sắc | 150 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
100,000 | Sách bố trận | 50 | Bụi sao cao cấp | 500 | Đá rèn tốt | 60 | Quà ưu đãi PT | 2 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Đá tinh luyện | 2000 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
10 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
1 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 |
1 | Sách bố trận | 15 |
Tầm Long (7 ngày) (Từ 4h ngày 11/04 - 3h59' 18/04) |
Item sử dụng
| Vật phẩm vòng quay
| Số lượng
| Tỉ trọng
| Thưởng cố định | Thưởng thêm |
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng |
Item TL
| Kim cương | 200 | 100 | 200 | Kim cương | 1500 | 50 | Đồng | 500000 |
Đá rèn tốt | 1 | 30 | 400 | Item CC | 120 | 100 | Bụi sao cao cấp | 50 |
Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 15 | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 200 | 200 | Sách bố trận | 5 |
Kim Cương | 20000 | 1 | 800 | Đá rèn tốt | 200 | |
Kim cương | 500 | 100 | 1000 | Sách bố trận | 100 |
Nguyên liệu trang bị cao cấp | 5 | 150 | |
Tuần Mã Đan | 10 | 200 | |
Đá tinh luyện | 20 | 100 |
Rơm tươi | 1 | 150 |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | 150 |
Rơm khô | 5 | 150 |
Mực thường | 5 | 150 |
Đồng | 50000 | 150 |
Đá đột phá | 10 | 150 |
Phá Quân Sách | 10 | 200 |
Đá tinh luyện | 25 | 200 |
Shop giảm giá
13/04 - 14/04
| Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương chiến mã | 1 | 3000 | 900 | 2100 | 2 | 70% |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 11/4 - 3h59' 18/4) |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài |
Tầng
| Quà Key
| Số lượng
| | Tầng
| Quà Key
| Số lượng
| | Tầng
| Quà Key
| Số lượng
| | Tầng
| Quà Key
| Số lượng
| | Tầng
| Quà Key
| Số lượng
|
| | | |
1 | Đá tinh luyện | 150 | | 21 | Đá tinh luyện | 1000 | | 41 | Đá tinh luyện | 1500 | | 61 | Đá tinh luyện | 3000 | | 81 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
2 | Đá đột phá | 100 | | 22 | Đá đột phá | 800 | | 42 | Đá đột phá | 1400 | | 62 | Đá đột phá | 2000 | | 82 | Rương Chiến Mã | 3 |
3 | Rơm tươi | 5 | | 23 | Rơm tươi | 25 | | 43 | Rơm tươi | 55 | | 63 | Rơm tươi | 100 | | 83 | Bụi sao cao cấp | 75 |
4 | Mực tốt | 5 | | 24 | Mực tốt | 25 | | 44 | Mực tốt | 55 | | 64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | | 84 | Đá hiền giả | 1,750 |
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | | 25 | Đá rèn tốt | 10 | | 45 | Đá đột phá | 1600 | | 65 | Sách siêu thần tướng | 2 | | 85 | Sách bố trận | 65 |
6 | Tướng hồn | 300 | | 26 | Rương chiến mã | 2 | | 46 | Tướng hồn | 2000 | | 66 | Bụi sao cao cấp | 25 | | 86 | Đá hiền giả | 2000 |
7 | Rương chiến mã | 1 | | 27 | Tuần Mã Đan | 800 | | 47 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | | 67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | | 87 | Mực tốt | 150 |
8 | Tuần Mã Đan | 200 | | 28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | | 48 | Đá rèn tốt | 25 | | 68 | Mực tốt | 100 | | 88 | Bụi sao cao cấp | 100 |
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | | 29 | Tướng hồn | 1500 | | 49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | | 69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | | 89 | Sách bố trận | 75 |
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 | | 30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 | | 50 | Sách bố trận | 10 | | 70 | Sách bố trận | 50 | | 90 | Chân-Mã Siêu | 1 |
11 | Đá tinh luyện | 300 | | 31 | Đá tinh luyện | 1200 | | 51 | Đá tinh luyện | 2000 | | 71 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | | | | |
12 | Đá đột phá | 250 | | 32 | Đá đột phá | 1000 | | 52 | Đá đột phá | 1800 | | 72 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | | | | |
13 | Rơm tươi | 10 | | 33 | Rơm tươi | 40 | | 53 | Rơm tươi | 75 | | 73 | Bụi sao cao cấp | 50 | | | | |
14 | Mực tốt | 10 | | 34 | Mực tốt | 40 | | 54 | Mực tốt | 75 | | 74 | Đá hiền giả | 1,500 | | | | |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | | 35 | Đá đột phá | 1200 | | 55 | Đá đột phá | 2000 | | 75 | Sách bố trận | 55 | | | | |
16 | Tướng hồn | 750 | | 36 | Tướng hồn | 2000 | | 56 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | | 76 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | | | | |
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 | | 37 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | | 57 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 2 | | 77 | Rơm tươi | 150 | | | | |
18 | Đá đột phá | 500 | | 38 | Đá rèn tốt | 20 | | 58 | Đá rèn tốt | 27 | | 78 | Bụi sao cao cấp | 60 | | | | |
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 | | 39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | | 59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | | 79 | Đá hiền giả | 1,500 | | | | |
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 | | 40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | | 60 | Sách bố trận | 30 | | 80 | Sách bố trận | 60 | | | | |
Game Tam Quốc X,
Game Tamquocx,
Tải Game Tam Quốc X,
Tải Game Tamquocx,
Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,
Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,
Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,
Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,
Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,
Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,
Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,
Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,
Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,
Nhận code Game Tam Quốc X,
Nhận code Game tamquocx,
Nhập code Game Tam Quốc X,