Chuỗi Sự Kiện Tuần 1 Tháng 3
28/02Chuỗi Sự Kiện Tuần 1 Tháng 3
Xin chào toàn thể Chúa Công của Tam Quốc X,
BQT Tam Quốc X gửi tới Chúa Công chuỗi sự kiện Tuần 4 Tháng 2 như sau:
Phạm vi Áp dụng: Các server đã kết thúc chuỗi sự kiện 14 ngày đầu
Đối với các Server chưa hết 14 ngày đầu, Event sẽ hiển thị sau khi hết 14 ngày đầu mở server. Thời gian kết thúc sự kiện đều giống như trong
Nội dung Event
Mở Boss Dị Cảnh: Từ 4h sáng ngày 3.3 - 3h59' ngày 10.03
Nguyên liệu cống hiến mở Boss: Huyền Thạch - nhận được từ quét ải Map
Chợ Xuân Tháng 3 (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) Item đổi: Nhận được từ quét ải, hoạt động Châu Quận, Thủ thành chiến, Đấu Trường | |||||
STT | Vật phẩm đổi | Số lượng | Vật phẩm nhận | Số lượng | Lượt đổi |
1 | Item đổi | 1 | Mực thường | 5 | 999 |
2 | Item đổi | 1 | Rơm thường | 5 | 999 |
3 | Item đổi | 1 | Nguyên liệu trang bị sơ cấp | 5 | 999 |
4 | Item đổi | 1 | Thẻ kỹ năng | 10 | 999 |
5 | Item đổi | 1 | Đồng | 30000 | 999 |
6 | Item đổi | 1 | Đá tinh luyện | 20 | 999 |
7 | Item đổi | 100 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | 10 |
8 | Item đổi | 100 | Đá rèn tốt | 5 | 10 |
Online nhận quà (19h00' ngày 2.3 - 21h30' ngày 2.3) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Khoáng lệnh | 5 |
19h30 - 20h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h - 20h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Khoáng lệnh | 5 |
20h30 - 21h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Khoáng lệnh | 5 |
21h - 21h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Khoáng lệnh | 5 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item CC TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá rèn thường | 30 | Item CC TL | 5 |
3 | Rơm khô | 30 | Đồng | 100,000 | Quân lương | 50 | Item CC TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Mục thường | 30 | Item CC TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item CC TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 200 | Item CC TL | 8 |
7 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Quân lương | 50 | Item CC TL | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 20 | Đá đúc sử thi | 8 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 10 |
2 | 300 | Tướng hồn | 500 | Mực thường | 25 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 10 |
3 | 300 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá đột phá | 300 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 20 |
4 | 300 | Đá rèn tốt | 3 | Rơm khô | 30 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 20 |
5 | 300 | Đá đột phá | 500 | Rơm tươi | 7 | Đùi Gà | 3 | Item TL CC | 25 |
6 | 300 | Tam Lược bậc 5 | 1 | Đồng | 1,000,000 | Đùi Gà | 4 | Item TL CC | 25 |
7 | 300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 4 | Item TL CC | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Đá tinh luyện | 100 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Item VQMM | 1 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Tướng Hồn | 150 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Rương trang bị cam | 3 | Đùi gà | 1 | Item VQMM | 1 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị cam | 5 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Mực tốt | 25 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá đột phá | 500 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Đá đột phá | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Đá đột phá | 800 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Thẻ kỹ năng | 1,500 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 75 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Mực tốt | 125 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | ||
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Đá Tinh luyện | 300 | ||
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | ||
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị Dao Quang | 1 | Đá rèn thường | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 75 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Mực tốt | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | ||
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Đá tinh luyện | 1,500 |
500 | Tôn Sách | 1 | Chúc Dung Phu Nhân | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đá tinh luyện | 2,500 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 3 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đồng | 200,000 | ||
300 | Đùi Gà | 3 | Tướng hồn | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Đá truyền thuyết | 2 |
500 | Đùi Gà | 4 | Túi nguyên liệu giám định | 30 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Đá truyền thuyết | 5 |
1,000 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Đá hiền giả | 500 | Đùi Gà | 5 | Đồng | 2,000,000 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | Đùi Gà | 6 |
6,000 | Siêu Thần Tướng Tam Quốc | 1 | Đá rèn tốt | 15 | Bụi sao cao cấp | 30 | Lệnh điểm tướng | 2 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 50 | Sách Bố Trận | 15 |
Tích nạp ngày lễ (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đá hiền giả | 200 | Rương trang bị cam | 5 | Đồng | 200,000 | Item TL CC | 4 |
300 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | Rương trang bị cam | 10 | Đá tinh luyện | 250 | Item TL CC | 8 |
500 | Đá hiền giả | 300 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Đá truyền thuyết | 5 | Item TL CC | 10 |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL CC | 15 |
2,500 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 1,500 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item TL CC | 20 |
6,000 | Sách Bố Trận | 10 | Đá rèn tốt | 15 | Mực tốt | 30 | Item TL CC | 20 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 15 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Bụi sao cao cấp | 40 | Item TL CC | 25 |
Tích nạp Tổng Ngày lễ (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Đá tinh luyện | 200 | Item TL CC | 20 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL CC | 25 |
5,000 | Đá rèn tốt | 10 | Tướng hồn | 2,500 | Đá đột phá | 1,000 | Item TL CC | 30 |
10,000 | Đùi gà | 8 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Đá đúc thiên phẩm | 20 | Item TL CC | 40 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Đá tinh luyện | 2,000 | Đá đúc thiên phẩm | 25 | Item TL CC | 45 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Rương Trang bị Nhẫn | 1 | Bụi sao cao cấp | 50 | Item TL CC | 50 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Đá tinh luyện | 2,250 | Bụi sao cao cấp | 50 | Item TL CC | 60 |
30,000 | Đá rèn tốt | 45 | Rương Trang bị Nhẫn | 2 | Bụi sao cao cấp | 200 | Item TL CC | 75 |
40,000 | Đá rèn tốt | 50 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Bụi sao cao cấp | 250 | Item TL CC | 85 |
50,000 | Sách bố trận | 30 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 | Bụi sao cao cấp | 275 | Item TL CC | 100 |
75,000 | Đá ngũ sắc | 150 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Đùi gà | 2 | Đá đột phá | 500 | Đồng | 1,000,000 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi gà | 3 | Rương Chiến Mã | 1 | Đồng | 2,000,000 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi gà | 4 | Danh sách Tướng | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi gà | 5 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đá rèn tốt | 25 | Thẻ kỹ năng | 2,000 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đồng | 5,000,000 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Mực tốt | 100 | Đá truyền thuyết | 20 | Đùi gà | 10 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Sách bố trận | 10 | Tôn Sách - Tiểu Bá Vương | 1 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Mực tốt | 100 | Đá tinh luyện | 2,500 | Hỏa kê | 5 |
30,000 | Sách bố trận | 25 | Mực tốt | 125 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Lệnh điểm tướng | 4 |
40,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá tinh luyện | 5,000 | Đồng | 20,000,000 |
50,000 | Đá rèn tốt | 50 | Đá đúc thiên phẩm | 40 | Mực tốt | 150 | Hỏa kê | 5 |
60,000 | Sách bố trận | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Lệnh điểm tướng | 4 |
75,000 | Sách bố trận | 35 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
Shop Đổi đồ Chủ Nhật | |||||
STT | Vật phẩm đổi | Số lượng | Vật phẩm nhận | Số lượng | Lượt đổi |
1 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 1 | Mực thường | 5 | 999 |
2 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 1 | Rơm thường | 5 | 999 |
3 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 1 | Nguyên liệu trang bị sơ cấp | 5 | 999 |
4 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 1 | Thẻ kỹ năng | 10 | 999 |
5 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 1 | Đồng | 30000 | 999 |
6 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 1 | Đá tinh luyện | 20 | 999 |
7 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 100 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | 10 |
8 | Chìa khóa (Cửu Cung tuần vừa rồi) | 100 | Đá rèn tốt | 5 | 10 |
Tầm Long (7 ngày) (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | |||
Item TL CC | Kim cương | 200 | 200 | Kim cương | 1500 | 50 | Đồng | 500000 |
Đá rèn tốt | 1 | 400 | Bụi sao cao cấp | 100 | 100 | Tuần Mã Đan | 200 | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 200 | 200 | Sách bố trận | 5 | |
Kim Cương | 20000 | 800 | Đá rèn tốt | 200 | ||||
Kim cương | 500 | 1000 | Sách bố trận | 100 | ||||
Nguyên liệu trang bị cao cấp | 5 | |||||||
Tuần Mã Đan | 10 | |||||||
Đá tinh luyện | 20 | |||||||
Rơm tươi | 1 | |||||||
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | |||||||
Rơm khô | 5 | |||||||
Mực thường | 5 | |||||||
Đồng | 50000 | |||||||
Đá đột phá | 10 | |||||||
Phá Quân Sách | 10 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Danh sách tướng | 2 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
18 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
1 | Chúc Dung Phu Nhân | 1 |
1 | Sách bố trận | 15 |
Shop giảm giá | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương trang bị Nhẫn | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 1 | 60% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 29/2 - 3h59' 7/3) - Nhận Key từ sự kiện quét Ải để lật bài Cửu Cung | ||||||||||||||
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | |||||||||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | |||
1 | Đá tinh luyện | 150 | 21 | Đá tinh luyện | 1000 | 41 | Đá tinh luyện | 1500 | 61 | Rương trang bị nhẫn | 2 | |||
2 | Đá đột phá | 100 | 22 | Đá đột phá | 800 | 42 | Đá đột phá | 1400 | 62 | Đá đột phá | 2000 | |||
3 | Rơm tươi | 5 | 23 | Rơm tươi | 25 | 43 | Bụi sao cao cấp | 35 | 63 | Bụi sao cao cấp | 50 | |||
4 | Mực tốt | 5 | 24 | Mực Tốt | 25 | 44 | Mực tốt | 50 | 64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | |||
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 25 | Đá rèn tốt | 10 | 45 | Đá đột phá | 1600 | 65 | Đá đột phá | 2200 | |||
6 | Tướng hồn | 300 | 26 | Rương trang bị Nhẫn | 1 | 46 | Tướng hồn | 2000 | 66 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |||
7 | Rương chiến mã | 1 | 27 | Tuần Mã Đan | 800 | 47 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | 67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |||
8 | Tuần Mã Đan | 200 | 28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | 48 | Đá rèn tốt | 25 | 68 | Đá rèn tốt | 30 | |||
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | 29 | Tướng hồn | 1500 | 49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | 69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 | |||
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 | 30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 | 50 | Sách bố trận | 10 | 70 | Bụi sao cao cấp | 60 | |||
11 | Đá tinh luyện | 300 | 31 | Đá tinh luyện | 1200 | 51 | Đá tinh luyện | 2000 | 71 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |||
12 | Đá đột phá | 250 | 32 | Đá đột phá | 1000 | 52 | Đá đột phá | 1800 | 72 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |||
13 | Rơm tươi | 10 | 33 | Bụi sao cao cấp | 30 | 53 | Bụi sao cao cấp | 40 | 73 | Đá rèn tốt | 35 | |||
14 | Mực Tốt | 10 | 34 | Mực Tốt | 40 | 54 | Mực Tốt | 55 | 74 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | |||
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 35 | Đá đột phá | 1200 | 55 | Đá đột phá | 2000 | 75 | Tôn Sách | 1 | |||
16 | Tướng hồn | 750 | 36 | Tướng hồn | 2000 | 56 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | 76 | Bụi sao cao cấp | 70 | |||
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 | 37 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 | 57 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 2 | 77 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |||
18 | Đá đột phá | 500 | 38 | Đá rèn tốt | 20 | 58 | Đá rèn tốt | 27 | 78 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |||
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 | 39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | 59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | 79 | Đá rèn tốt | 40 | |||
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 | 40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | 60 | Sách bố trận | 20 | 80 | Sách bố trận | 50
|
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,