Chuỗi sự kiện Server Đặc Biệt Tuần 2
07/02Chuỗi sự kiện Server Đặc Biệt Tuần 2
Chúa Công thân mến, Admin Cho Lé xin được giới thiệu chuỗi sự kiện sẽ xuất hiện tại Server Đặc Biệt Giáp Thìn tuần 2 như sau:
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 8/2 - 3h59' 15/2) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item Cửu Cung | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá rèn thường | 30 | Item Cửu Cung | 5 |
3 | Rơm khô | 30 | Đồng | 100,000 | Quân lương | 50 | Item Cửu Cung | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Mục thường | 30 | Item Cửu Cung | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item Cửu Cung | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 200 | Item Cửu Cung | 8 |
7 | Đá rèn tốt | 5 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Quân lương | 50 | Item Cửu Cung | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 8/2 - 3h59' 15/2) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 20 | Đá đúc sử thi | 8 | Đùi Gà | 3 | Item Cửu Cung | 10 |
2 | 300 | Tướng hồn | 500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đùi Gà | 3 | Item Cửu Cung | 10 |
3 | 300 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá đột phá | 300 | Đùi Gà | 3 | Item Cửu Cung | 20 |
4 | 300 | Đá rèn tốt | 3 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Đùi Gà | 3 | Item Cửu Cung | 20 |
5 | 300 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Mực tốt | 7 | Đùi Gà | 3 | Item Cửu Cung | 25 |
6 | 300 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đồng | 1,000,000 | Đùi Gà | 4 | Item Cửu Cung | 25 |
7 | 300 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 6 | Item Cửu Cung | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 8/2 - 3h59' 15/2) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Đá tinh luyện | 100 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Item VQMM | 1 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Lệnh chiêu mộ | 5 | Tướng Hồn | 150 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Rương trang bị cam | 3 | Đùi gà | 1 | Item VQMM | 1 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị cam | 5 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Mực tốt | 25 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá đột phá | 500 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Đá đột phá | 600 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Đá đột phá | 800 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Thẻ kỹ năng | 1,500 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Đá rèn tốt | 75 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Mực tốt | 125 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 8/2 - 3h59' 15/2) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Rương trang bị Nhẫn | 1 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 15 |
15 | Kim Cương | 2000 |
10 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
9 | Đá rèn tốt | 25 |
1 | Sách bố trận | 10 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 8/2 - 3h59' 15/2) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | ||
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Đá Tinh luyện | 300 | ||
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | ||
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị Dao Quang | 1 | Đá rèn thường | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 75 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Đá rèn tốt | 20 | Mực tốt | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | ||
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Đá tinh luyện | 1,500 |
450 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 2 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Đá tinh luyện | 2,500 |
Tích nạp Ngày (Từ 4:00 ngày 8/2 - 3:59 ngày 15/2) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi gà | 2 | Nguyên liệu siêu trang bị | 1 | Đồng | 200,000 | Item Cửu Cung | 5 |
300 | Đá truyền thuyết | 2 | Tướng hồn | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item Cửu Cung | 7 |
500 | Đá truyền thuyết | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Item Cửu Cung | 10 |
1,000 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Đồng | 2,000,000 | Item Cửu Cung | 12 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Đá tinh luyện | 1,500 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
6,000 | Siêu thần tướng tam quốc | 1 | Đá rèn tốt | 15 | Mực tốt | 25 | Lệnh điểm tướng | 2 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 |
Tích nạp Tổng (Từ 4:00 ngày 8/2 - 3:59 ngày 15/2) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đá rèn tốt | 3 | Rương Chiến Mã | 1 | Đồng | 2,000,000 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đá rèn tốt | 5 | Danh sách Tướng | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đá rèn tốt | 10 | Rơm tươi | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đá rèn tốt | 25 | Thẻ kỹ năng | 2,000 | Túi nguyên liệu giám định | 150 | Item VQMM | 1 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Mực tốt | 100 | Đá truyền thuyết | 20 | Đá rèn tốt | 35 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Sách bố trận | 10 | Đồng | 10,000,000 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Mực tốt | 100 | Đá tinh luyện | 2,500 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 |
30,000 | Sách bố trận | 25 | Mực tốt | 125 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Lệnh điểm tướng | 4 |
40,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 45 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá tinh luyện | 5,000 | Đồng | 20,000,000 |
50,000 | Đá rèn tốt | 40 | Đá đúc thiên phẩm | 40 | Mực tốt | 150 | Đá tinh luyện | 4,000 |
60,000 | Sách bố trận | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá rèn tốt | 55 | Lệnh điểm tướng | 4 |
75,000 | Sách bố trận | 35 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 4 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 8/2 - 3h59' 15/2) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Rương trang bị Nhẫn | 1 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 15 |
15 | Kim Cương | 2000 |
10 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
9 | Đá rèn tốt | 25 |
1 | Sách bố trận | 10 |
Shop giảm giá | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương trang bị Nhẫn | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 1 | 60% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Tích Nạp Ngày Lễ Tuần 2 (Từ 4:00 ngày 8/2 - 3:59 ngày 15/2) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 200 | Item Cửu Cung | 20 |
2,500 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Túi nguyên liệu giám định | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item Cửu Cung | 25 |
5,000 | Đá rèn tốt | 10 | Tướng hồn | 2,500 | Đá đột phá | 1,000 | Item Cửu Cung | 30 |
10,000 | Đùi gà | 8 | Đá truyền thuyết | 25 | Đá đúc thiên phẩm | 20 | Item Cửu Cung | 40 |
15,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | Thẻ kỹ năng | 3,000 | Đá đúc thiên phẩm | 25 | Đá tinh luyện | 1,500 |
20,000 | Đá rèn tốt | 35 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Mực tốt | 50 | Sách bố trận | 10 |
25,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 | Đá tinh luyện | 2,000 | Mực tốt | 50 | Đá rèn tốt | 10 |
30,000 | Đá rèn tốt | 45 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Mực tốt | 200 | Đá tinh luyện | 2,500 |
40,000 | Đá rèn tốt | 50 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Mực tốt | 250 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 |
50,000 | Sách bố trận | 30 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 | Mực tốt | 275 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 |
75,000 | Đá ngũ sắc | 150 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 2 |
Tầng | Nguyên liệu | Số lượng |
1 | Đá tinh luyện | 150 |
Nguyên liệu trang bị sơ | 5 | |
Gỗ | 20000 | |
Đồng | 30000 | |
Đan EXP vừa | 10 | |
Lệnh chiêu mộ | 3 | |
Thẻ kỹ năng | 5 | |
Tướng hồn | 30 | |
Kim cương | 50 | |
2 | Đá đột phá | 100 |
Rơm khô | 5 | |
Đan EXP vừa | 15 | |
Lệnh chiêu mộ | 5 | |
Thẻ kỹ năng | 10 | |
Tướng hồn | 50 | |
Đá rèn thường | 10 | |
Gỗ | 30000 | |
Đồng | 40000 | |
3 | Rơm tươi | 5 |
Đá tinh luyện | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 10 | |
Lệnh chiêu mộ | 5 | |
Thẻ kỹ năng | 25 | |
Tướng hồn | 75 | |
Đá rèn thường | 12 | |
Gỗ | 40000 | |
Đồng | 50000 | |
4 | Mực tốt | 5 |
Rương trang bị cam | 1 | |
Thẻ kỹ năng | 30 | |
Đá tinh luyện | 75 | |
Đá tinh luyện | 50 | |
Đan EXP lớn | 5 | |
Tướng hồn | 75 | |
Đồng | 75000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | |
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 |
Rương trang bị cam | 1 | |
Thẻ kỹ năng | 35 | |
Đá tinh luyện | 75 | |
Đá tinh luyện | 50 | |
Đan EXP lớn | 5 | |
Tướng hồn | 75 | |
Đồng | 100000 | |
Đá rèn thường | 15 | |
6 | Tướng hồn | 300 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 35 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 5 | |
Đá tinh luyện | 60 | |
Đan EXP lớn | 5 | |
Gỗ | 40000 | |
Đồng | 125000 | |
Đá rèn thường | 20 | |
7 | Rương chiến mã | 1 |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Thẻ kỹ năng | 35 | |
Đá tinh luyện | 90 | |
Tuần Mã Đan | 25 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 100 | |
Đồng | 125000 | |
Kim cương | 100 | |
8 | Tuần Mã Đan | 200 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 50 | |
Đá tinh luyện | 90 | |
Rơm khô | 10 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 100 | |
Đồng | 125000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 10 | |
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 50 | |
Mực thường | 10 | |
Đá tinh luyện | 80 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 100 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 12 | |
Đồng | 150000 | |
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 50 | |
Đá tinh luyện | 90 | |
Mực thường | 15 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 125 | |
Đồng | 150000 | |
Đá rèn thường | 15 | |
11 | Đá tinh luyện | 300 |
Rương trang bị cam | 3 | |
Thẻ kỹ năng | 60 | |
Đá tinh luyện | 100 | |
Rơm khô | 15 | |
Đan EXP lớn | 9 | |
Tướng hồn | 125 | |
Đồng | 150000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 12 | |
12 | Đá đột phá | 250 |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 60 | |
Đá tinh luyện | 110 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 13 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Tướng hồn | 125 | |
Tuần Mã Đan | 30 | |
Đan EXP lớn | 9 | |
13 | Rơm tươi | 10 |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Kim cương | 100 | |
Đá tinh luyện | 110 | |
Thẻ kỹ năng | 75 | |
Xương thú | 5 | |
Đá luyện kim | 15 | |
Đồng | 175000 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
14 | Mực Tốt | 10 |
Đá tinh luyện | 130 | |
Bột nghiền | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 75 | |
Xương thú | 5 | |
Đá luyện kim | 15 | |
Rơm khô | 15 | |
Đồng | 200000 | |
Tướng hồn | 125 | |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 |
Rương trang bị cam | 3 | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Thẻ kỹ năng | 80 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Tuần Mã Đan | 30 | |
Đá đột phá | 30 | |
Đồng | 225000 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
16 | Tướng hồn | 750 |
Rương trang bị cam | 3 | |
Tuần Mã Đan | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 15 | |
Đá tinh luyện | 110 | |
Thẻ kỹ năng | 80 | |
Mực thường | 15 | |
Đồng | 250000 | |
Kim cương | 100 | |
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 |
Rương trang bị cam | 4 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Rơm khô | 20 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Gỗ | 100000 | |
Mực thường | 20 | |
Đá tinh luyện | 110 | |
18 | Đá đột phá | 500 |
Đá tinh luyện | 150 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rương trang bị cam | 4 | |
Rơm khô | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Đồng | 275000 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Lệnh chiêu mộ | 15 | |
Thẻ kỹ năng | 80 | |
Đá tinh luyện | 120 | |
Rơm khô | 20 | |
Đồng | 300000 | |
Rương trang bị cam | 4 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 |
Rương trang bị cam | 5 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đan EXP lớn | 12 | |
Tướng hồn | 200 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 130 | |
21 | Đá tinh luyện | 1000 |
Rương trang bị cam | 3 | |
Thẻ kỹ năng | 60 | |
Đá tinh luyện | 100 | |
Rơm khô | 15 | |
Đan EXP lớn | 9 | |
Tướng hồn | 125 | |
Đồng | 150000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 12 | |
22 | Đá đột phá | 800 |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 60 | |
Đá tinh luyện | 110 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 13 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Tướng hồn | 125 | |
Tuần Mã Đan | 30 | |
Đan EXP lớn | 9 | |
23 | Rơm tươi | 25 |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Kim Cương | 100 | |
Đá tinh luyện | 110 | |
Thẻ kỹ năng | 75 | |
Xương thú | 5 | |
Đá luyện kim | 15 | |
Đồng | 175000 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
24 | Mực Tốt | 25 |
Đá tinh luyện | 130 | |
Bột nghiền | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 75 | |
Xương thú | 5 | |
Đá luyện kim | 15 | |
Rơm khô | 15 | |
Đồng | 200000 | |
Tướng hồn | 125 | |
25 | Đá rèn tốt | 10 |
Nguyên liêu trang bị trung cấp | 14 | |
Đồng | 200000 | |
Đá tinh luyện | 160 | |
Quân lương | 20 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Đá tinh luyện | 160 | |
Gỗ | 100000 | |
26 | Rương chiến mã | 2 |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Đá tinh luyện | 160 | |
Tuần Mã Đan | 30 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 125 | |
Đồng | 200000 | |
Quân lương | 20 | |
27 | Tuần Mã Đan | 800 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Đá tinh luyện | 160 | |
Rơm khô | 20 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 125 | |
Đồng | 200000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Mực thường | 10 | |
Đá tinh luyện | 80 | |
Đan EXP lớn | 7 | |
Tướng hồn | 100 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đồng | 200000 | |
29 | Tướng hồn | 1500 |
Kim cương | 100 | |
Mực thường | 10 | |
Rơm khô | 10 | |
Gỗ | 100000 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Quân lương | 20 | |
30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 |
binh phù hạp lv4 | 10 | |
Nguyên liêu siêu trang bị | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
31 | Đá tinh luyện | 1200 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
32 | Đá đột phá | 1000 |
Kim cương | 100 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Rơm khô | 10 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
33 | Rơm tươi | 40 |
Danh sách tướng | 1 | |
Tướng hồn | 120 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
34 | Mực Tốt | 40 |
Tướng hồn | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
Rơm khô | 20 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Gỗ | 100000 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
35 | Đá đột phá | 1200 |
Tuần mã đan | 30 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Mực thường | 25 | |
Lệnh chiêu mộ | 20 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đồng | 250000 | |
36 | Tướng hồn | 2000 |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Đá đột phá | 30 | |
Tuần Mã Đan | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 10 | |
Đồng | 250000 | |
37 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Mực thường | 25 | |
Đồng | 250000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Tướng hồn | 150 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
38 | Đá rèn tốt | 20 |
binh phù hạp lv4 | 10 | |
Nguyên liêu siêu trang bị | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 130 | |
39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 |
Tuần mã đan | 50 | |
Đá đột phá | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
binh phù hạp lv 4 | 10 | |
Lệnh điểm tướng | 1 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Đá tinh luyện | 170 | |
Thẻ kỹ năng | 150 | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Đá đúc thiên phẩm | 3 | |
41 | Đá tinh luyện | 1500 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
42 | Đá đột phá | 1400 |
binh phù hạp lv3 | 10 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Rơm khô | 10 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
43 | Rơm tươi | 50 |
Danh sách tướng | 1 | |
Tướng hồn | 120 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
44 | Mực Tốt | 50 |
Tướng hồn | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
Rơm khô | 20 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Gỗ | 100000 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
45 | Đá đột phá | 1600 |
Tuần mã đan | 30 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Mực thường | 25 | |
Lệnh chiêu mộ | 20 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đồng | 250000 | |
46 | Tướng hồn | 2000 |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Đá đột phá | 30 | |
Tuần Mã Đan | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 10 | |
Đồng | 250000 | |
47 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Mực thường | 25 | |
Đồng | 250000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Tướng hồn | 150 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
48 | Đá rèn tốt | 25 |
binh phù hạp lv4 | 10 | |
Nguyên liêu siêu trang bị | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 130 | |
49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
Tuần mã đan | 50 | |
Đá đột phá | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
binh phù hạp lv 4 | 10 | |
Lệnh điểm tướng | 1 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
50 | Sách bố trận | 10 |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Đá tinh luyện | 170 | |
Thẻ kỹ năng | 150 | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Đá đúc thiên phẩm | 3 | |
51 | Đá tinh luyện | 2000 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
52 | Đá đột phá | 1800 |
binh phù hạp lv3 | 10 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Rơm khô | 10 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
53 | Rơm tươi | 55 |
Danh sách tướng | 1 | |
Tướng hồn | 120 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
54 | Mực Tốt | 55 |
Tướng hồn | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
Rơm khô | 20 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Gỗ | 100000 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
55 | Đá đột phá | 2000 |
Tuần mã đan | 30 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Mực thường | 25 | |
Lệnh chiêu mộ | 20 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đồng | 250000 | |
56 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Đá đột phá | 30 | |
Tuần Mã Đan | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 10 | |
Đồng | 250000 | |
57 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 1 |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Mực thường | 25 | |
Đồng | 250000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Tướng hồn | 150 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
58 | Đá rèn tốt | 27 |
binh phù hạp lv4 | 10 | |
Nguyên liêu siêu trang bị | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 130 | |
59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 |
Tuần mã đan | 50 | |
Đá đột phá | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
binh phù hạp lv 4 | 10 | |
Lệnh điểm tướng | 1 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
60 | Sách bố trận | 20 |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Đá tinh luyện | 170 | |
Thẻ kỹ năng | 150 | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Đá đúc thiên phẩm | 3 | |
61 | Đá tinh luyện | 3000 |
Rương trang bị cam | 2 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
62 | Đá đột phá | 2000 |
Kim cương | 100 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Rơm khô | 10 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
63 | Mực tốt | 65 |
Danh sách tướng | 1 | |
Tướng hồn | 120 | |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 |
Tướng hồn | 125 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 15 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đá đúc sử thi | 5 | |
Rơm khô | 20 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
Gỗ | 100000 | |
Đan EXP lớn | 10 | |
65 | Đá đột phá | 2200 |
Tuần mã đan | 30 | |
Đá rèn thường | 15 | |
Túi nguyên liệu giám định | 5 | |
Đá truyền thuyết | 2 | |
Mực thường | 25 | |
Lệnh chiêu mộ | 20 | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | |
Đồng | 250000 | |
66 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Đá đột phá | 30 | |
Tuần Mã Đan | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 10 | |
Đồng | 250000 | |
67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Mực thường | 25 | |
Đồng | 250000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Tướng hồn | 150 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
68 | Đá rèn tốt | 30 |
binh phù hạp lv4 | 10 | |
Nguyên liêu siêu trang bị | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 130 | |
69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 |
Tuần mã đan | 50 | |
Đá đột phá | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
binh phù hạp lv 4 | 10 | |
Lệnh điểm tướng | 1 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
70 | Siêu thần Tướng Tam Quốc | 1 |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Đá tinh luyện | 170 | |
Thẻ kỹ năng | 150 | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | |
Đá đúc thiên phẩm | 3 | |
71 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
Mực thường | 20 | |
Đá rèn thường | 20 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Đá đột phá | 30 | |
Tuần Mã Đan | 50 | |
Lệnh chiêu mộ | 10 | |
Đồng | 250000 | |
72 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 |
Thẻ kỹ năng | 125 | |
Đá tinh luyện | 125 | |
Mực thường | 25 | |
Đồng | 250000 | |
Nguyên liệu trang bị trung cấp | 20 | |
Tướng hồn | 150 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
73 | Đá rèn tốt | 35 |
binh phù hạp lv4 | 10 | |
Nguyên liêu siêu trang bị | 2 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Đá đúc thiên phẩm | 2 | |
Đùi gà | 1 | |
Đá tinh luyện | 130 | |
74 | Nguyên liệu siêu trang bị | 40 |
Tuần mã đan | 50 | |
Đá đột phá | 30 | |
Thẻ kỹ năng | 130 | |
binh phù hạp lv 4 | 10 | |
Lệnh điểm tướng | 1 | |
Đá rèn tốt | 2 | |
Rơm tươi | 2 | |
Mực tốt | 2 | |
75 | Sách bố trận | 50 |
Đá rèn tốt | 5 | |
Rơm tươi | 5 | |
Đá rèn tốt | 5 | |
Mực tốt | 5 | |
Đá tinh luyện | 200 | |
Thẻ kỹ năng | 200 | |
Sách bố trận | 5 | |
Đá đúc thiên phẩm | 3 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,