BỘ SỰ KIỆN TUẦN 5 THÁNG 10
23/10Nội dung Event: - Chìa Tầm Long & Cửu Cung có thể tìm kiếm trong phần thưởng vượt ải Chinh Chiến |
Online nhận quà (19h00' ngày 27.10 - 21h30' ngày 27.10) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Quân Lương | 50 |
19h30 - 20h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Quân Lương | 50 |
20h - 20h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Quân Lương | 50 |
20h30 - 21h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Quân Lương | 50 |
21h - 21h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Quân Lương | 50 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá tinh luyện | 300 | Item TL | 5 |
3 | Quân lương | 50 | Đồng | 100,000 | Đá rèn tốt | 5 | Item TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Sách bố trận | 5 | Item TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 350 | Item TL | 8 |
7 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Sách bố trận | 10 | Item TL | 10 |
Tương Dương Phủ (Từ 4:00 ngày 24/10 đến 3:59 ngày 31/10) | |||||
STT | Vật phẩm đổi | SL | Vật phẩm nhận | SL | Lượt đổi |
1 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân-Chu Du | 1 | 2 |
2 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân-Bàng Thống | 1 | 2 |
3 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân-Quan Vũ | 1 | 2 |
4 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân-Cam Ninh | 1 | 2 |
5 | VP Đổi | 1 | Gói ưu đãi Rèn | 1 | 1 |
6 | VP Đổi | 1 | Gói ưu đãi Cường Hóa | 1 | 1 |
7 | VP Đổi | 1 | Siêu thần tướng Tam Quốc | 2 | 1 |
8 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | 5 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đá rèn tốt | 5 | Đùi Gà | 2 | Item TL | 8 |
2 | 300 | Đá Hiền Giả | 500 | Bụi sao cao cấp | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 10 |
3 | 300 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 15 |
4 | 300 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 20 |
5 | 300 | Tuần Mã Đan | 500 | Rơm tươi | 10 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 25 |
6 | 300 | Đồng | 1,000,000 | Sách bố trận | 5 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 30 |
7 | 300 | Đèn dầu | 100 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đùi Gà | 5 | Item TL | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL CC | 10 | Quân lương | 20 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Item TL CC | 15 | Quân lương | 30 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item VQMM | 1 | Quân lương | 50 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Đùi Gà | 1 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Đá tinh luyện | 1,000 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Rơm tươi | 50 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | Đá rèn tốt | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Sách bố trận | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Rơm tươi | 125 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | Item TL CC | 10 |
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL CC | 15 |
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | Item TL CC | 20 |
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Rơm tươi | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương chiến mã | 1 | Lệnh điểm tướng | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Đá hiền giả | 1,000 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Item TL CC | 40 |
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Rơm tươi | 75 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
500 | Đá rèn tốt | 40 | Siêu thần tướng | 1 | Mực tốt | 100 | Bụi sao cao cấp | 75 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 3 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Kim cương | 500 |
300 | Đùi Gà | 3 | Đồng | 500,000 | Rơm tươi | 10 | Tuần Mã Đan | 500 |
500 | Đùi Gà | 4 | Đá đột phá | 1,000 | Đèn dầu | 50 | Bấc đèn | 30 |
1,000 | Đùi gà | 5 | Đồng | 2,000,000 | Đèn dầu | 100 | Binh Phù bậc 5 | 250 |
2,500 | Đùi Gà | 6 | Đá ngũ sắc | 30 | Đèn dầu | 150 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 |
6,000 | Đùi Gà | 10 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | Đèn dầu | 200 | Bấc đèn | 100 |
10,000 | Đá ngũ sắc | 60 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Đèn dầu | 300 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 |
15,000 | Đá ngũ sắc | 100 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Đèn dầu | 400 | Gói ưu đãi Rèn | 2 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đột phá | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi Gà | 4 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi Gà | 5 | Rương trang bị Nhẫn | 1 | Đèn dầu | 50 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi Gà | 6 | Mực tốt | 50 | Đồng | 2,000,000 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đùi Gà | 8 | Phù Thạch tự chọn | 3 | Đồng | 5,000,000 | Đá tinh luyện | 3,000 |
15,000 | Sách bố trận | 15 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Đèn dầu | 100 | Bấc Đèn | 50 |
20,000 | Đùi Gà | 10 | Mực tốt | 100 | Đồng | 10,000,000 | Đá Hiền Giả | 5,000 |
25,000 | Sách bố trận | 30 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đèn dầu | 100 | Tuần Mã Đan | 5,000 |
30,000 | Hỏa Kê | 5 | Bụi sao cao cấp | 50 | Đèn dầu | 150 | Thẻ kỹ năng | 5,000 |
40,000 | Sách bố trận | 45 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | Đồng | 20,000,000 | Bấc Đèn | 100 |
50,000 | Hỏa Kê | 5 | Bụi sao cao cấp | 100 | Đèn dầu | 200 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 |
60,000 | Sách bố trận | 60 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Đồng | 30,000,000 | Bấc Đèn | 200 |
75,000 | Hỏa Kê | 10 | Bụi sao cao cấp | 150 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Đèn dầu | 300 |
100,000 | Sách bố trận | 75 | Rương cường hóa siêu cấp | 10 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 3 | Bấc Đèn | 500 |
Tích nạp ngày Ngày Lễ (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đá hiền giả | 300 | Rương trang bị cam | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 6 | Item TL | 8 |
300 | Mực tốt | 10 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 500 | Item TL | 10 |
500 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Sách bố trận | 10 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL | 15 |
1,000 | Mực tốt | 50 | Đá tinh luyện | 2,000 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL | 20 |
2,500 | Mực tốt | 100 | Đá rèn tốt | 15 | Sách bố trận | 30 | Item TL | 25 |
6,000 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Đá thần 7 màu | 150 | Gói ưu đãi Cường Hóa | 1 | Item TL | 30 |
10,000 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá rèn tốt | 30 | Sách bố trận | 60 | Item TL | 40 |
15,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Đá rèn tốt | 50 | Sách bố trận | 100 | Hỏa Kê | 5 |
Tích nạp Tổng Ngày Lễ (Từ 4h ngày 24/10 - 3h59' 31/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Mực tốt | 20 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 500 | Item TL CC | 20 |
2,500 | Đá Hiền Giả | 1,000 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Đá ngũ sắc | 10 | Item TL CC | 25 |
5,000 | Tuần Mã Đan | 2,500 | Rơm tươi | 50 | Đá ngũ sắc | 25 | Item TL CC | 30 |
10,000 | Thẻ kỹ năng | 2,500 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Đá rèn tốt | 15 | Item TL CC | 40 |
15,000 | Đùi gà | 8 | Túi nguyên liệu thức tỉnh | 1 | Đá rèn tốt | 30 | Item TL CC | 50 |
20,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Đá thần 7 màu | 300 | Đá ngũ sắc | 50 | Item TL CC | 60 |
30,000 | Siêu thần tướng Tam Quốc | 1 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá rèn tốt | 45 | Item TL CC | 75 |
45,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đá ngũ sắc | 75 | Item TL CC | 90 |
60,000 | Hỏa Kê | 5 | Rơm tươi | 200 | Đá rèn tốt | 60 | Item TL CC | 110 |
80,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Đá ngũ sắc | 100 | Item TL CC | 120 |
100,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 3 | Đá rèn tốt | 80 | Item TL CC | 150 |
24/10 - 31/10 | |||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Tỉ trọng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | ||||
Item TL | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 150 | 200 | Nguyên liệu siêu trang bị | 120 | 10 | Đùi Gà | 1 |
Đá rèn tốt | 1 | 30 | 400 | Kim Cương | 10000 | 50 | Đồng | 500000 | |
Đèn dầu | 1 | 30 | 600 | Đá rèn tốt | 150 | 100 | Bụi sao cao cấp | 50 | |
Kim Cương | 20000 | 1 | 1000 | Đèn dầu | 300 | 200 | Sách bố trận | 10 | |
Kim cương | 500 | 100 | 1200 | Sách bố trận | 150 | ||||
Sách bố trận | 1 | 15 | |||||||
Tuần Mã Đan | 10 | 200 | |||||||
Rơm tươi | 1 | 150 | |||||||
Bấc đèn | 1 | 15 | |||||||
Mực tốt | 1 | 150 | |||||||
Đùi gà | 1 | 15 | |||||||
Đá đột phá | 100 | 150 | |||||||
Đồng | 50000 | 150 | |||||||
Đá tinh luyện | 200 | 100 | |||||||
Đá đột phá | 25 | 200 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 | 200 |
24/10 - 31/10 | Vòng Quay May Mắn | |
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Đá tinh luyện | 2000 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
10 | Đèn dầu | 100 |
10 | Rương trang bị nhẫn | 1 |
1 | Sách bố trận | 10 |
1 | Đá rèn tốt | 15 |
Shop Giảm Giá 26/10 - 27/10 | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương trang bị Nhẫn | 1 | 3000 | 900 | 2100 | 2 | 70% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 20 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 24/10- 3h59' 31/10) |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | |||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | |
1 | Đá tinh luyện | 150 | 21 | Đá tinh luyện | 1000 | |
2 | Đá đột phá | 100 | 22 | Đá đột phá | 800 | |
3 | Rơm tươi | 5 | 23 | Rơm tươi | 25 | |
4 | Mực tốt | 5 | 24 | Mực tốt | 25 | |
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 25 | Đá rèn tốt | 10 | |
6 | Tướng hồn | 300 | 26 | Rương chiến mã | 2 | |
7 | Rương chiến mã | 1 | 27 | Tuần Mã Đan | 800 | |
8 | Tuần Mã Đan | 200 | 28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | |
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | 29 | Tướng hồn | 1500 | |
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 | 30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 | |
11 | Đá tinh luyện | 300 | 31 | Đá tinh luyện | 1200 | |
12 | Đá đột phá | 250 | 32 | Đá đột phá | 1000 | |
13 | Rơm tươi | 10 | 33 | Rơm tươi | 30 | |
14 | Mực tốt | 10 | 34 | Mực tốt | 30 | |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 35 | Đá đột phá | 1200 | |
16 | Tướng hồn | 750 | 36 | Tướng hồn | 2000 | |
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 | 37 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | |
18 | Đá đột phá | 500 | 38 | Đá rèn tốt | 20 | |
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 | 39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | |
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 | 40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | |||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | |
41 | Đá tinh luyện | 1500 | 61 | Đá tinh luyện | 3000 | |
42 | Đá đột phá | 1400 | 62 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | |
43 | Rơm tươi | 35 | 63 | Anh Hồn | 500 | |
44 | Mực tốt | 35 | 64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | |
45 | Anh Hồn | 200 | 65 | Rơm tươi | 65 | |
46 | Tướng hồn | 2000 | 66 | Bụi sao cao cấp | 25 | |
47 | Tuần Mã Đan | 1000 | 67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |
48 | Đá rèn tốt | 25 | 68 | Mực tốt | 50 | |
49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | 69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 | |
50 | Sách bố trận | 10 | 70 | Sách bố trận | 20 | |
51 | Đá tinh luyện | 2000 | 71 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | |
52 | Binh Phù Bậc 5 | 150 | 72 | Đá đột phá | 2000 | |
53 | Rơm tươi | 45 | 73 | Bụi sao cao cấp | 50 | |
54 | Mực tốt | 45 | 74 | Binh Phù Bậc 5 | 500 | |
55 | Đá đột phá | 2000 | 75 | Đèn dầu | 50 | |
56 | Rương cường hóa siêu cấp | 1 | 76 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | |
57 | Anh Hồn | 300 | 77 | Mực tốt | 55 | |
58 | Gói ưu đãi Tướng | 1 | 78 | Bụi sao cao cấp | 55 | |
59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | 79 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |
60 | Sách bố trận | 15 | 80 | Sách bố trận | 30 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
81 | Rương chiến mã | 3 |
82 | Đá rèn tốt | 40 |
83 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 |
84 | Đá hiền giả | 2,000 |
85 | VP Đổi | 1 |
86 | Rương trang bị Nhẫn | 2 |
87 | Sách bố trận | 60 |
88 | Đèn dầu | 100 |
89 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 |
90 | Hộp Quà Tình Thân | 1 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,