BỘ SỰ KIỆN TUẦN 1 THÁNG 3 2025
06/03Nội dung Event: - Chìa Tầm Long & Cửu Cung có thể tìm kiếm trong phần thưởng vượt ải Chinh Chiến Khi người chơi tham gia Đấu Trường, Châu Quận, Thủ Thành ( từ 4h00 ngày 06/03 đến 3h59 ngày 13/03) sẽ nhận được VP đổi và có thể sử dụng để đổi vật phẩm trong shop đổi - x3 EXP từ 4h00 ngày 08/03 đến 3h59 ngày 09/03 - Võ Đấu: 4h00 ngày 06/03 đến 3h59 ngày 25/03 - Quốc Chiến: 10h00 ngày 09/03 đến 3h59 ngày 16/03 |
Online nhận quà (19h00' ngày 09.03 - 21h30' ngày 09.03) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 100 | Thẻ kỹ năng | 500 | Quân lương | 50 |
19h30 - 20h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 150 | Đan EXP Lớn | 600 | Anh Hồn | 100 |
20h - 20h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 200 | Mực Tốt | 10 | Quân lương | 50 |
20h30 - 21h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 250 | Đèn Dầu | 20 | Anh Hồn | 100 |
21h - 21h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 300 | Tuần Mã Đan | 200 | Quân lương | 50 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 40,000 | Item VQMM | 1 | Item TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 100,000 | Đèn Dầu | 100 | Item TL | 5 |
3 | Quân lương | 50 | Đồng | 200,000 | Đan EXP Lớn | 1,000 | Item TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 300,000 | Sách Bố Trận | 30 | Item TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 400,000 | Bấc Đèn | 20 | Item TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 400,000 | Nguyên Liệu Siêu Trang Bị | 15 | Item TL | 8 |
7 | Siêu Thần Tướng Tam Quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Đá ngũ sắc | 20 | Item TL | 10 |
Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Đá Ngũ Sắc | 15 | Đồng | 120,000 | Kim Cương | 500 | Item TL | 5 |
2 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Đồng | 300,000 | Bấc Đèn | 20 | Item TL | 5 |
3 | Đèn dầu | 30 | Đồng | 600,000 | Mực Tốt | 10 | Item TL | 7 |
4 | Rơm Tươi | 10 | Đồng | 900,000 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Item TL | 7 |
5 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đồng | 1,200,000 | Anh Hồn | 500 | Item TL | 8 |
6 | Thẻ kỹ năng | 200 | Đồng | 1,200,000 | Đá rèn tốt | 5 | Item TL | 8 |
7 | Sách Bố Trận | 20 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Bụi sao cao cấp | 50 | Item TL | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đá rèn tốt | 5 | Đùi Gà | 2 | Item TL | 8 |
2 | 300 | Đá Hiền Giả | 500 | Bấc Đèn | 50 | Sách Bố Trận | 25 | Item TL | 13 |
3 | 300 | Đá đúc thiên phẩm | 10 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 15 |
4 | 300 | Tàng thư thiếp 5 sao | 2 | Mực tốt | 10 | Kim Cương | 500 | Item TL | 25 |
5 | 300 | Anh Hồn | 1,000 | Đèn Dầu | 40 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 25 |
6 | 300 | Đồng | 1,000,000 | Đá Ngũ Sắc | 30 | Đá tinh luyện | 600 | Item TL | 36 |
7 | 300 | Đèn dầu | 50 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | Đùi Gà | 5 | Item TL | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Anh Hồn | 500 | Item VQMM | 1 | Item TL | 10 | Quân lương | 20 |
3,000 | Anh Hồn | 750 | Rương trang bị cam | 2 | Item TL | 15 | Quân lương | 30 |
5,000 | Anh Hồn | 1,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item VQMM | 1 | Quân lương | 50 |
10,000 | Anh Hồn | 1,250 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Đùi Gà | 1 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Anh Hồn | 1,500 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Anh Hồn | 1,750 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Đá tinh luyện | 1,000 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Anh Hồn | 2,000 | Đá rèn tốt | 30 | Sách Bố Trận | 50 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Anh Hồn | 2,250 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Anh Hồn | 2,500 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | Đá rèn tốt | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
100,000 | Anh Hồn | 2,750 | Đèn Dầu | 200 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Đùi Gà | 8 |
150,000 | Anh Hồn | 3,000 | Đèn Dầu | 400 | Đá Ngũ Sắc | 100 | Đùi Gà | 8 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Tướng Hồn | 500 | Đùi Gà | 2 | Item TL | 10 |
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL | 15 |
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá tinh luyện | 2,000 | Item TL | 20 |
200 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Rơm tươi | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương chiến mã | 1 | Lệnh điểm tướng | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Đá hiền giả | 1,000 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Item TL | 40 |
350 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Rơm tươi | 75 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
500 | Đá rèn tốt | 40 | Siêu thần tướng Tam Quốc | 1 | Mực tốt | 100 | Đèn Dầu | 50 |
750 | Đèn Dầu | 100 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Đồng | 2,000,000 | Đá Ngũ Sắc | 25 |
Tương Dương Phủ (diễn ra Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | |||||
STT | Vật phẩm đổi | SL | Vật phẩm nhận | SL | Lượt đổi |
1 | VP Đổi | 1 | Mực thường | 5 | 999 |
2 | VP Đổi | 1 | Rơm thường | 5 | 999 |
3 | VP Đổi | 1 | Nguyên liệu trang bị sơ cấp | 5 | 999 |
4 | VP Đổi | 1 | Thẻ kỹ năng | 10 | 999 |
5 | VP Đổi | 100 | Đồng | 300000 | 40 |
6 | VP Đổi | 100 | Đèn Dầu | 30 | 10 |
7 | VP Đổi | 100 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | 10 |
8 | VP Đổi | 100 | Đá rèn tốt | 5 | 10 |
9 | VP Đổi | 100 | Sách Siêu Thần Tướng | 2 | 5 |
10 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân - Quan Vũ | 1 | 5 |
11 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân - Cam Ninh | 1 | 5 |
12 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân - Mã Siêu | 1 | 5 |
13 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân - Bàng Thống | 1 | 5 |
14 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Chân - Chu Du | 1 | 5 |
15 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Huyễn Ảnh Tư Mã Ý | 1 | 5 |
16 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Huyễn Ảnh Lữ Bố | 1 | 5 |
17 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Đèn Dầu | 1000 | 5 |
18 | Bấc Đèn | 100 | Đèn Dầu | 300 | 5 |
19 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Đá Thần 7 Màu | 350 | 2 |
20 | Hộp Quà Tình Thân | 1 | Lục Tốn Transformer | 1 | 1 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 2 | Tuần Mã Đan | 300 | Đồng | 200,000 | Kim cương | 500 |
300 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | Sách Bố Trận | 50 | Thẻ Kỹ Năng | 500 | Đèn Dầu | 50 |
500 | Đùi Gà | 5 | Đèn dầu | 100 | Đá Ngũ Sắc | 50 | Bấc đèn | 50 |
1,000 | Đá rèn tốt | 20 | Đèn dầu | 150 | Đá Thần 7 Màu | 50 | Đá Ngũ Sắc | 75 |
2,500 | Đùi Gà | 8 | Đèn dầu | 250 | Đồng | 10,000,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 |
6,000 | Đá rèn tốt | 30 | Đá Ngũ Sắc | 75 | Đèn dầu | 400 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
10,000 | Hỏa Kê | 5 | Đèn dầu | 600 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 4 | Đồng | 20,000,000 |
15,000 | Đá Ngũ Sắc | 75 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 10 | Phù Thạch chưa giám định ( Lục) | 60 | Sách Bố Trận | 200 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đột phá | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi Gà | 4 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi Gà | 5 | Sách Bố Trận | 50 | Đèn dầu | 50 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi Gà | 6 | Mực tốt | 50 | Đồng | 10,000,000 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đùi Gà | 8 | Gói ưu đãi thức tỉnh | 2 | Đồng | 15,000,000 | Đá tinh luyện | 3,000 |
15,000 | Sách Bố Trận | 30 | Kim Cương | 4,000 | Đèn dầu | 150 | Bụi sao cao cấp | 50 |
20,000 | Đùi Gà | 10 | Mực tốt | 100 | Đồng | 20,000,000 | Đá Hiền Giả | 5,000 |
25,000 | Sách Bố Trận | 45 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đèn dầu | 200 | Tuần Mã Đan | 5,000 |
30,000 | Hỏa Kê | 5 | Đồng | 45,000,000 | Đèn dầu | 200 | Thẻ kỹ năng | 5,000 |
40,000 | Sách Bố Trận | 60 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | Đồng | 40,000,000 | Bụi sao cao cấp | 100 |
50,000 | Hỏa Kê | 8 | Sách Bố Trận | 100 | Đèn dầu | 250 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 |
60,000 | Sách Bố Trận | 75 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Đồng | 60,000,000 | Bụi sao cao cấp | 200 |
75,000 | Hỏa Kê | 10 | Đá Ngũ Sắc | 175 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Đèn dầu | 300 |
100,000 | Sách Bố Trận | 100 | Rương cường hóa siêu cấp | 10 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 3 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 8 |
Tích nạp ngày Ngày Lễ (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đan EXP Lớn | 200 | Rương trang bị cam | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 6 | Item TL | 8 |
300 | Đá rèn tốt | 6 | Mực tốt | 10 | Đá đột phá | 500 | Item TL | 10 |
500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Sách Bố Trận | 50 | Đá Ngũ Sắc | 40 | Item TL | 15 |
1,000 | Siêu Thần Tướng Tam Quốc | 2 | Sách Bố Trận | 100 | Đồng | 8,000,000 | Item TL | 20 |
2,500 | Đá rèn tốt | 20 | Đá thần 7 màu | 100 | Đá Ngũ Sắc | 50 | Item TL | 30 |
6,000 | Đèn Dầu | 200 | Lục Tốn Transformer | 1 | Đá thần 7 màu | 150 | Item TL | 40 |
10,000 | Phù Thạch chưa giám định ( Lục) | 40 | Sách Bố Trận | 100 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 5 | Item TL | 50 |
15,000 | Đá thần 7 màu | 300 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 7 | Gói ưu đãi Rèn | 4 | Hỏa Kê | 5 |
Tích nạp Tổng Ngày Lễ (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Mực tốt | 20 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 1,000 | Item TL | 20 |
2,500 | Đá Hiền Giả | 1,000 | Đan EXP Lớn | 500 | Bấc Đèn | 10 | Item TL | 25 |
5,000 | Rương Chiến Mã | 5 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 | Bấc Đèn | 20 | Item TL | 30 |
10,000 | Thẻ kỹ năng | 2,500 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Đèn dầu | 100 | Item TL | 40 |
15,000 | Đùi Gà | 8 | Lục Tốn Transformer | 1 | Đá rèn tốt | 30 | Item TL | 50 |
20,000 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 2 | Đá thần 7 màu | 300 | Đá Ngũ Sắc | 50 | Item TL | 60 |
30,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Sách Bố Trận | 250 | Đá rèn tốt | 45 | Item TL | 75 |
35,000 | Phù Thạch Chưa Giám Định ( Lục) | 30 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 4 | Đá Ngũ Sắc | 100 | Item TL | 80 |
45,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 3 | Lục Tốn Transformer | 1 | Đèn dầu | 150 | Item TL | 90 |
60,000 | Hỏa Kê | 10 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 6 | Đá rèn tốt | 60 | Item TL | 110 |
80,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 4 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Đèn dầu | 250 | Item TL | 120 |
100,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 5 | Đèn dầu | 400 | Đá rèn tốt | 80 | Item TL | 150 |
06/03 - 13/03 | |||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Tỉ trọng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | ||||
Item TL | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 100 | 400 | Kim Cương | 10000 | 10 | Đùi Gà | 1 |
Đá rèn tốt | 5 | 15 | 800 | Đá rèn tốt | 200 | 50 | Đồng | 500000 | |
Đèn dầu | 5 | 30 | 1000 | Quà Ưu Đãi Phù Thạch | 4 | 100 | Siêu Thần Tướng Tam Quốc | 1 | |
Kim Cương | 20000 | 1 | 1200 | Phù Thạch Chưa Giám Định ( Lục) | 60 | 200 | Sách Bố Trận | 50 | |
Kim cương | 500 | 70 | 1600 | Đèn Dầu | 3500 | ||||
Sách bố trận | 5 | 10 | |||||||
Tuần Mã Đan | 10 | 200 | |||||||
Anh Hồn | 50 | 200 | |||||||
Bấc đèn | 1 | 15 | |||||||
Mực tốt | 1 | 200 | |||||||
Đá Thần 7 Màu | 5 | 10 | |||||||
Đá đột phá | 100 | 150 | |||||||
Đồng | 50000 | 150 | |||||||
Đá tinh luyện | 200 | 100 | |||||||
Đá đột phá | 25 | 200 | |||||||
Anh Hồn | 20 | 200 |
06/03 - 13/03 | Vòng Quay May Mắn | |
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Đá tinh luyện | 2000 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
10 | Rương trang bị Nhẫn | 1 |
1 | Đèn Dầu | 100 |
1 | Đá rèn tốt | 15 |
Shop Giảm Giá 08/03 - 10/03 | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương chiến mã | 1 | 3000 | 900 | 2100 | 5 | 70% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đan EXP lớn | 50 | 150 | 60 | 90 | 20 | 60% | |
Phù Thạch Tự Chọn | 1 | 2000 | 900 | 1100 | 20 | 55% | |
Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 | 3000 | 900 | 2100 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 200 | 400 | 160 | 240 | 10 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2,000,000 | 1000 | 250 | 750 | 20 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 06/03 - 3h59' 13/03) |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
1 | Đá tinh luyện | 150 |
2 | Đá đột phá | 100 |
3 | Rơm tươi | 5 |
4 | Mực tốt | 5 |
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 |
6 | Tướng hồn | 300 |
7 | Rương chiến mã | 1 |
8 | Tuần Mã Đan | 200 |
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 |
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 |
11 | Đá tinh luyện | 300 |
12 | Đá đột phá | 250 |
13 | Rơm tươi | 10 |
14 | Mực tốt | 10 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 |
16 | Tướng hồn | 750 |
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 |
18 | Đá đột phá | 500 |
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 |
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
21 | Đá tinh luyện | 1000 |
22 | Đá đột phá | 800 |
23 | Rơm tươi | 25 |
24 | Mực tốt | 25 |
25 | Đá rèn tốt | 10 |
26 | Rương chiến mã | 2 |
27 | Tuần Mã Đan | 800 |
28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 |
29 | Tướng hồn | 1500 |
30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 |
31 | Đá tinh luyện | 1200 |
32 | Đá đột phá | 1000 |
33 | Rơm tươi | 30 |
34 | Mực tốt | 30 |
35 | Đá đột phá | 1200 |
36 | Tướng hồn | 2000 |
37 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
38 | Đá rèn tốt | 20 |
39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 |
40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
41 | Đá tinh luyện | 1500 |
42 | Đá đột phá | 1400 |
43 | Rơm tươi | 35 |
44 | Mực tốt | 35 |
45 | Anh Hồn | 200 |
46 | Tướng hồn | 2000 |
47 | Tuần Mã Đan | 1000 |
48 | Đá rèn tốt | 25 |
49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
50 | Bấc Đèn | 20 |
51 | Đá tinh luyện | 2000 |
52 | Binh Phù Bậc 5 | 150 |
53 | Rơm tươi | 45 |
54 | Mực tốt | 45 |
55 | Đá đột phá | 2000 |
56 | Rương cường hóa siêu cấp | 1 |
57 | Anh Hồn | 300 |
58 | Sách Bố Trận | 25 |
59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 |
60 | Đèn Dầu | 100 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
61 | Sách Bố Trận | 50 |
62 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 |
63 | Anh Hồn | 500 |
64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 |
65 | Rơm tươi | 65 |
66 | Bụi sao cao cấp | 25 |
67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 |
68 | Mực tốt | 50 |
69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 |
70 | Bấc đèn | 50 |
71 | Hộp binh thư 5 sao | 2 |
72 | Đá đột phá | 2000 |
73 | Bụi sao cao cấp | 50 |
74 | Binh Phù Bậc 5 | 500 |
75 | Đèn dầu | 200 |
76 | Rương trang bị Nhẫn | 1 |
77 | Mực tốt | 55 |
78 | Bụi sao cao cấp | 55 |
79 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
80 | Sách Bố Trận | 100 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
81 | Rương chiến mã | 3 |
82 | Đá rèn tốt | 40 |
83 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 |
84 | Đá hiền giả | 2,000 |
85 | Đá Thần 7 màu | 50 |
86 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 |
87 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 |
88 | Đèn dầu | 400 |
89 | Rơm tươi | 100 |
90 | Đèn Dầu | 800 |
91 | Rương chiến mã | 6 |
92 | Đá rèn tốt | 60 |
93 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 3 |
94 | Đá Thần 7 màu | 100 |
95 | Phù Thạch Chưa Giám Định ( Lục) | 5 |
96 | Mực Tốt | 125 |
97 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 |
98 | Đèn dầu | 500 |
99 | Thẻ Kỹ Năng | 3500 |
100 | Đá Ngũ Sắc | 100 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
101 | Bấc Đèn | 200 |
102 | Nguyên liệu siêu trang bị | 100 |
103 | Anh Hồn | 3000 |
104 | Sách Bố Trận | 200 |
105 | Phù Thạch Chưa Giám Định ( Lục) | 10 |
106 | Rơm tươi | 200 |
107 | Rương Mã Hồn Lv11 | 4 |
108 | Đá Ngũ Sắc | 150 |
109 | Gói Ưu Đãi Rèn | 4 |
110 | Phù Thạch Chưa Giám Định ( Lục) | 20 |
111 | Rương chiến mã | 10 |
112 | Đá rèn tốt | 100 |
113 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 5 |
114 | Mực Tốt | 200 |
115 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 8 |
116 | Đan EXP Lớn | 3,000 |
117 | Rương cường hóa siêu cấp | 8 |
118 | Đèn dầu | 500 |
119 | Thẻ Kỹ Năng | 3500 |
120 | Hộp Quà Tình Thân | 2 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,