BỘ SỰ KIỆN TUẦN 1 THÁNG 10
25/09Nội dung Event: - Chìa Tầm Long & Cửu Cung có thể tìm kiếm trong phần thưởng vượt ải Chinh Chiến - Vật phẩm Kim Nguyên Bảo dùng để đổi đồ tại Tương Dương Phủ |
Online nhận quà (19h00' ngày 29.09 - 21h30' ngày 29.09) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL CC CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Quân Lương | 50 |
19h30 - 20h | Item TL CC CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Quân Lương | 50 |
20h - 20h30 | Item TL CC CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Quân Lương | 50 |
20h30 - 21h | Item TL CC CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Quân Lương | 50 |
21h - 21h30 | Item TL CC CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Quân Lương | 50 |
Tương Dương Phủ (Từ 4:00 ngày 26/09 đến 3:59 ngày 03/10) | |||||
STT | Vật phẩm đổi | SL | Vật phẩm nhận | SL | Lượt đổi |
1 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Quà ưu đãi Thất Tinh Đăng | 2 | 5 |
2 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | 10 |
3 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Chân-Chu Du | 1 | 7 |
3 | Mộc Trương | 5 | Siêu thần tướng Tam Quốc | 1 | 2 |
3 | Mộc Trương | 5 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 | 2 |
3 | Mộc Trương | 10 | Gói ưu đãi Rèn | 1 | 1 |
4 | Mộc Trương | 10 | Gói ưu đãi Cường Hóa | 1 | 1 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá tinh luyện | 300 | Item TL | 5 |
3 | Quân lương | 50 | Đồng | 100,000 | Đá rèn tốt | 5 | Item TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Sách bố trận | 5 | Item TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Item TL | 8 |
7 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Sách bố trận | 10 | Item TL | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đá rèn tốt | 5 | Đùi Gà | 2 | Item TL | 8 |
2 | 300 | Đá Hiền Giả | 500 | Bụi sao cao cấp | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 10 |
3 | 300 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 15 |
4 | 300 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 20 |
5 | 300 | Tuần Mã Đan | 500 | Rơm tươi | 10 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 25 |
6 | 300 | Đồng | 1,000,000 | Sách bố trận | 5 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 30 |
7 | 300 | Đá ngũ sắc | 20 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | Đùi Gà | 5 | Item TL | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL CC CC | 10 | Quân lương | 20 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Item TL CC CC | 15 | Quân lương | 30 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item VQMM | 1 | Quân lương | 50 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Đùi Gà | 1 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Tam Lược bậc 4 | 2 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Đá tinh luyện | 1,000 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Rơm tươi | 50 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | Đá rèn tốt | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Sách bố trận | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Rơm tươi | 125 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Đùi Gà | 2 | Item TL CC CC | 10 |
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 750 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL CC CC | 15 |
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá đột phá | 500 | Item TL CC CC | 20 |
200 | Quỷ cốc tử bậc 4 | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Rơm tươi | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương chiến mã | 1 | Lệnh điểm tướng | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Đá hiền giả | 1,000 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Item TL CC CC | 40 |
350 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Rơm tươi | 75 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
500 | Đá rèn tốt | 40 | Siêu thần tướng | 1 | Mực tốt | 100 | Bụi sao cao cấp | 75 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 3 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 500 | Kim cương | 500 |
300 | Đùi Gà | 3 | Đồng | 500,000 | Rơm tươi | 10 | Tuần Mã Đan | 500 |
500 | Đùi Gà | 4 | Đá ngũ sắc | 5 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Đá đúc thiên phẩm | 5 |
1,000 | Đùi gà | 5 | Đá ngũ sắc | 10 | Đồng | 2,000,000 | Binh Phù bậc 5 | 250 |
2,500 | Đùi Gà | 6 | Đá ngũ sắc | 15 | Sách bố trận | 15 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 |
6,000 | Đùi Gà | 10 | Đá ngũ sắc | 30 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 1 |
10,000 | Sách bố trận | 50 | Đá ngũ sắc | 50 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 |
15,000 | Sách bố trận | 100 | Đá ngũ sắc | 100 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 2 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đột phá | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi Gà | 4 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi Gà | 5 | Rương trang bị Nhẫn | 1 | Đèn dầu | 50 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi Gà | 6 | Mực tốt | 50 | Đồng | 2,000,000 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đùi Gà | 8 | Phù Thạch tự chọn | 3 | Đồng | 5,000,000 | Đá tinh luyện | 3,000 |
15,000 | Sách bố trận | 15 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Đèn dầu | 100 | Bấc Đèn | 50 |
20,000 | Đùi Gà | 10 | Mực tốt | 100 | Đồng | 10,000,000 | Đá Hiền Giả | 5,000 |
25,000 | Sách bố trận | 30 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đèn dầu | 100 | Tuần Mã Đan | 5,000 |
30,000 | Hỏa Kê | 5 | Bụi sao cao cấp | 50 | Đèn dầu | 150 | Thẻ kỹ năng | 5,000 |
40,000 | Sách bố trận | 45 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | Đồng | 20,000,000 | Bấc Đèn | 100 |
50,000 | Hỏa Kê | 5 | Bụi sao cao cấp | 100 | Đèn dầu | 200 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 |
60,000 | Sách bố trận | 60 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Đồng | 30,000,000 | Bấc Đèn | 200 |
75,000 | Hỏa Kê | 10 | Bụi sao cao cấp | 150 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Đèn dầu | 300 |
100,000 | Sách bố trận | 75 | Rương cường hóa siêu cấp | 10 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 3 | Bấc Đèn | 500 |
Tích nạp ngày Ngày Lễ (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đấ hiền giả | 300 | Rương trang bị cam | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 6 | Item TL | 8 |
300 | Mực tốt | 10 | Đá rèn tốt | 5 | Đá tinh luyện | 500 | Item TL | 10 |
500 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Đèn dầu | 50 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL | 15 |
1,000 | Mực tốt | 50 | Đá tinh luyện | 2,000 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL | 20 |
2,500 | Mực tốt | 100 | Đá rèn tốt | 15 | Đèn dầu | 100 | Item TL | 25 |
6,000 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Đá thần 7 màu | 150 | Gói ưu đãi Cường Hóa | 1 | Item TL | 30 |
10,000 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá rèn tốt | 30 | Đèn dầu | 200 | Item TL | 40 |
15,000 | Quà ưu đãi PT | 1 | Đá rèn tốt | 50 | Bụi sao cao cấp | 200 | Hỏa Kê | 5 |
Tích nạp Tổng Ngày Lễ (Từ 4h ngày 26/09 - 3h59' 03/10) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Mực tốt | 20 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 500 | Item TL CC | 20 |
2,500 | Đá Hiền Giả | 1,000 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Đá ngũ sắc | 10 | Item TL CC | 25 |
5,000 | Tuần Mã Đan | 2,500 | Rơm tươi | 50 | Đá ngũ sắc | 25 | Item TL CC | 30 |
10,000 | Thẻ kỹ năng | 2,500 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Đá rèn tốt | 15 | Item TL CC | 40 |
15,000 | Đùi gà | 8 | Túi nguyên liệu thức tỉnh | 1 | Đá rèn tốt | 30 | Item TL CC | 50 |
20,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Đá thần 7 màu | 300 | Đá ngũ sắc | 50 | Item TL CC | 60 |
30,000 | Siêu thần tướng Tam Quốc | 1 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá rèn tốt | 45 | Item TL CC | 75 |
45,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đá ngũ sắc | 75 | Item TL CC | 90 |
60,000 | Hỏa Kê | 5 | Rơm tươi | 200 | Đá rèn tốt | 60 | Item TL CC | 110 |
80,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Đá ngũ sắc | 100 | Item TL CC | 120 |
100,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 3 | Đá rèn tốt | 80 | Item TL CC | 150 |
26/09 - 03/10 | |||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Tỉ trọng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | ||||
Item TL | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 150 | 200 | Nguyên liệu siêu trang bị | 120 | 10 | Đùi Gà | 1 |
Đá rèn tốt | 1 | 30 | 400 | Kim cương | 10000 | 50 | Đồng | 500000 | |
Đèn dầu | 1 | 30 | 600 | Gói ưu đãi Rèn | 1 | 100 | Bụi sao cao cấp | 50 | |
Kim Cương | 20000 | 1 | 800 | Đèn dầu | 200 | 200 | Sách bố trận | 10 | |
Kim cương | 500 | 100 | 1200 | Sách bố trận | 150 | ||||
Sách bố trận | 1 | 15 | |||||||
Tuần Mã Đan | 10 | 200 | |||||||
Rơm tươi | 1 | 150 | |||||||
Bấc đèn | 1 | 15 | |||||||
Mực tốt | 1 | 150 | |||||||
Đùi gà | 1 | 15 | |||||||
Đá đột phá | 100 | 150 | |||||||
Đồng | 50000 | 150 | |||||||
Đá tinh luyện | 200 | 100 | |||||||
Đá đột phá | 25 | 200 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 | 200 |
Shop Giảm Giá 28/09 - 29/09 | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương chiến mã | 1 | 3000 | 900 | 2100 | 2 | 70% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
26/09 - 03/10 | Vòng Quay May Mắn | |
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Đá tinh luyện | 2000 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
10 | Kim Cương | 2000 |
10 | Rương trang bị nhẫn | 1 |
1 | Đèn dầu | 100 |
1 | Sách bố trận | 15 |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 26/09- 3h59' 03/10) |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | |||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | |
1 | Đá tinh luyện | 150 | 21 | Đá tinh luyện | 1000 | |
2 | Đá đột phá | 100 | 22 | Đá đột phá | 800 | |
3 | Rơm tươi | 5 | 23 | Rơm tươi | 25 | |
4 | Mực tốt | 5 | 24 | Mực tốt | 25 | |
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 25 | Đá rèn tốt | 10 | |
6 | Tướng hồn | 300 | 26 | Rương chiến mã | 2 | |
7 | Rương chiến mã | 1 | 27 | Tuần Mã Đan | 800 | |
8 | Tuần Mã Đan | 200 | 28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | |
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 | 29 | Tướng hồn | 1500 | |
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 | 30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 | |
11 | Đá tinh luyện | 300 | 31 | Đá tinh luyện | 1200 | |
12 | Đá đột phá | 250 | 32 | Đá đột phá | 1000 | |
13 | Rơm tươi | 10 | 33 | Rơm tươi | 30 | |
14 | Mực tốt | 10 | 34 | Mực tốt | 30 | |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 35 | Đá đột phá | 1200 | |
16 | Tướng hồn | 750 | 36 | Tướng hồn | 2000 | |
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 | 37 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | |
18 | Đá đột phá | 500 | 38 | Đá rèn tốt | 20 | |
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 | 39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 | |
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 | 40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | |||||
Tầng | Quà Key | Số lượng | Tầng | Quà Key | Số lượng | |
41 | Đá tinh luyện | 1500 | 61 | Đá tinh luyện | 3000 | |
42 | Đá đột phá | 1400 | 62 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | |
43 | Rơm tươi | 35 | 63 | Binh Phù Bậc 5 | 300 | |
44 | Mực tốt | 35 | 64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 | |
45 | Binh Phù Bậc 5 | 150 | 65 | Rơm tươi | 65 | |
46 | Tướng hồn | 2000 | 66 | Bụi sao cao cấp | 25 | |
47 | Tuần Mã Đan | 1000 | 67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 | |
48 | Đá rèn tốt | 25 | 68 | Mực tốt | 50 | |
49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | 69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 | |
50 | Sách bố trận | 10 | 70 | Sách bố trận | 20 | |
51 | Đá tinh luyện | 2000 | 71 | Rương chiến mã | 2 | |
52 | Binh Phù Bậc 5 | 150 | 72 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | |
53 | Rơm tươi | 45 | 73 | Bụi sao cao cấp | 50 | |
54 | Mực tốt | 45 | 74 | Binh Phù Bậc 5 | 500 | |
55 | Đá đột phá | 2000 | 75 | Đèn dầu | 50 | |
56 | Rương cường hóa siêu cấp | 1 | 76 | Rương trang bị Nhẫn | 1 | |
57 | Binh Phù Bậc 5 | 200 | 77 | Mực tốt | 55 | |
58 | Gói ưu đãi Tướng | 1 | 78 | Bụi sao cao cấp | 60 | |
59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 | 79 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | |
60 | Sách bố trận | 15 | 80 | Sách bố trận | 30 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
81 | Rương chiến mã | 3 |
82 | Đá rèn tốt | 40 |
83 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 |
84 | Đá hiền giả | 2,000 |
85 | Mộc Trương | 10 |
86 | Rương trang bị Nhẫn | 2 |
87 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 |
88 | Đèn dầu | 100 |
89 | Sách bố trận | 55 |
90 | Kim Nguyên Bảo | 1 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,