BỘ SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT TUẦN 2 SEVER NHẤT NIÊN
20/11Nội dung Event: - Chìa Tầm Long & Cửu Cung có thể tìm kiếm trong phần thưởng vượt ải Chinh Chiến |
Online nhận quà (19h00' ngày 24.11 - 21h30' ngày 24.11) | ||||||||
Thời gian nhận thưởng | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
19h - 19h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 50000 | Quân Lương | 50 |
19h30 - 20h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 75000 | Quân Lương | 50 |
20h - 20h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 100000 | Quân Lương | 50 |
20h30 - 21h | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 125000 | Quân Lương | 50 |
21h - 21h30 | Item TL CC | 5 | Kim cương | 50 | Vàng | 150000 | Quân Lương | 50 |
Ngày lễ - Đăng nhập 7 ngày (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Ngày | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | Danh sách tướng | 1 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL | 5 |
2 | Kim cương | 150 | Đồng | 50,000 | Đá tinh luyện | 300 | Item TL | 5 |
3 | Quân lương | 50 | Đồng | 100,000 | Đá rèn tốt | 5 | Item TL | 7 |
4 | Kim cương | 200 | Đồng | 150,000 | Sách bố trận | 5 | Item TL | 7 |
5 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Tuần Mã Đan | 200 | Item TL | 8 |
6 | Kim cương | 200 | Đồng | 200,000 | Thẻ kỹ năng | 500 | Item TL | 8 |
7 | Danh tướng lục tam quốc | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 12 | Sách bố trận | 10 | Item TL | 10 |
Tích Tiểu Thành Đại (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | |||||||||
Ngày | Mốc KC | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1 | 300 | Túi nguyên liệu giám định | 10 | Đá rèn tốt | 5 | Đùi Gà | 2 | Item TL | 8 |
2 | 300 | Đá Hiền Giả | 500 | Bụi sao cao cấp | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 10 |
3 | 300 | Đá đúc thiên phẩm | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 15 |
4 | 300 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Mực tốt | 10 | Đùi Gà | 3 | Item TL | 20 |
5 | 300 | Tuần Mã Đan | 500 | Rơm tươi | 10 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 25 |
6 | 300 | Đồng | 1,000,000 | Đèn dầu | 50 | Đùi Gà | 4 | Item TL | 30 |
7 | 300 | Sách bố trận | 20 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Đùi Gà | 5 | Item TL | 40 |
Tích Tiêu Tổng ngày (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Mốc KC Tiêu | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Đồng | 20,000 | Item VQMM | 1 | Item TL | 10 | Quân lương | 20 |
3,000 | Đồng | 50,000 | Rương trang bị cam | 2 | Item TL | 15 | Quân lương | 30 |
5,000 | Đồng | 100,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 10 | Item VQMM | 1 | Quân lương | 50 |
10,000 | Đồng | 150,000 | Quỷ Cốc Tử bậc 4 | 1 | Đùi Gà | 1 | Danh sách tướng | 1 |
20,000 | Đồng | 200,000 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đùi gà | 2 |
30,000 | Đồng | 300,000 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 | Đá tinh luyện | 1,000 | Item VQMM | 1 |
40,000 | Đồng | 400,000 | Đá rèn tốt | 30 | Rơm tươi | 50 | Đùi gà | 3 |
50,000 | Đồng | 500,000 | Mực tốt | 50 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
75,000 | Đồng | 1,000,000 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 | Đá rèn tốt | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
100,000 | Đồng | 2,000,000 | Sách bố trận | 50 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Đùi Gà | 8 |
Tửu quán 7 ngày (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
50 | Đồng | 200,000 | Tướng Hồn | 500 | Đùi Gà | 2 | Item TL | 10 |
100 | Đồng | 300,000 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL | 15 |
150 | Đồng | 500,000 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 50 | Đá tinh luyện | 2,000 | Item TL | 20 |
200 | Tàng thư thiếp 5 sao | 1 | Rương trang bị xích hồng | 1 | Rơm tươi | 50 | Tuần Mã Đan | 750 |
250 | Rương chiến mã | 1 | Lệnh điểm tướng | 1 | Nguyên liệu trang bị cao cấp | 100 | Item VQMM | 1 |
300 | Danh Tướng Lục Tam Quốc | 1 | Đá hiền giả | 1,000 | Hộp binh thư 5 sao | 1 | Item TL | 40 |
350 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Rơm tươi | 75 | Nguyên liệu siêu trang bị | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 |
500 | Đá rèn tốt | 40 | Siêu thần tướng Tam Quốc | 1 | Mực tốt | 100 | Bụi sao cao cấp | 75 |
Tích nạp Ngày (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đùi Gà | 3 | Đồng | 200,000 | Đá đột phá | 500 | Kim cương | 500 |
300 | Đùi Gà | 3 | Đồng | 500,000 | Rơm tươi | 10 | Tuần Mã Đan | 500 |
500 | Đùi Gà | 4 | Thẻ kỹ năng | 1,000 | Đèn dầu | 50 | Anh Hồn | 500 |
1,000 | Đùi Gà | 5 | Đèn dầu | 50 | Đồng | 2,000,000 | Anh Hồn | 800 |
2,500 | Đùi Gà | 6 | Đèn dầu | 100 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 |
6,000 | Sách Bố Trận | 30 | Đèn dầu | 200 | Rơm tươi | 200 | Bấc đèn | 100 |
10,000 | Sách Bố Trận | 50 | Đèn dầu | 200 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 |
15,000 | Sách Bố Trận | 100 | Đèn dầu | 300 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Bấc đèn | 200 |
Tích nạp Tổng (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
500 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá đột phá | 500 | Rương trang bị cam | 5 | Item VQMM | 1 |
1,000 | Đùi Gà | 4 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 | Item VQMM | 1 |
2,500 | Đùi Gà | 5 | Gói ưu đãi Tướng | 1 | Đèn dầu | 50 | Item VQMM | 1 |
5,000 | Đùi Gà | 6 | Mực tốt | 50 | Đồng | 2,000,000 | Đá đột phá | 2,000 |
10,000 | Đùi Gà | 8 | Phù Thạch tự chọn | 3 | Đồng | 5,000,000 | Đá tinh luyện | 3,000 |
15,000 | Sách bố trận | 30 | Tàng thư thiếp cao cấp | 1 | Đèn dầu | 100 | Bấc Đèn | 50 |
20,000 | Đùi Gà | 10 | Mực tốt | 100 | Đồng | 10,000,000 | Đá Hiền Giả | 5,000 |
25,000 | Sách bố trận | 45 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đèn dầu | 150 | Tuần Mã Đan | 5,000 |
30,000 | Hỏa Kê | 5 | Bụi sao cao cấp | 50 | Đèn dầu | 150 | Thẻ kỹ năng | 5,000 |
40,000 | Sách bố trận | 60 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 | Đồng | 20,000,000 | Bấc Đèn | 100 |
50,000 | Hỏa Kê | 8 | Bụi sao cao cấp | 100 | Đèn dầu | 200 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 |
60,000 | Sách bố trận | 75 | Rương Mã Hồn Lv11 | 2 | Đồng | 30,000,000 | Bấc Đèn | 200 |
75,000 | Hỏa Kê | 10 | Bụi sao cao cấp | 150 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Đèn dầu | 300 |
100,000 | Sách bố trận | 100 | Rương cường hóa siêu cấp | 10 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 3 | Bấc Đèn | 500 |
Tương Dương Phủ (Từ 4:00 ngày 24/10 đến 3:59 ngày 31/10) | |||||
STT | Vật phẩm đổi | SL | Vật phẩm nhận | SL | Lượt đổi |
1 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Chân-Chu Du | 1 | 7 |
2 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Chân-Bàng Thống | 1 | 7 |
3 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Chân-Cam Ninh | 1 | 7 |
4 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Chân-Quan Vũ | 1 | 7 |
Tích nạp ngày Ngày Lễ (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
120 | Đá hiền giả | 300 | Rương trang bị cam | 5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 6 | Item TL | 8 |
300 | Đá rèn tốt | 5 | Mực tốt | 10 | Đá tinh luyện | 500 | Item TL | 10 |
500 | Rương trang bị Xích Hồng | 1 | Mực tốt | 30 | Lệnh điểm tướng | 1 | Item TL | 15 |
1,000 | Đá tinh luyện | 2,000 | Mực tốt | 50 | Lệnh điểm tướng | 2 | Item TL CC | 30 |
2,500 | Đá rèn tốt | 30 | Mực tốt | 100 | Đá ngũ sắc | 20 | Item TL CC | 35 |
6,000 | Gói ưu đãi Cường Hóa | 1 | Mực tốt | 150 | Kim Nguyên Bảo | 1 | Item TL CC | 40 |
10,000 | Đá rèn tốt | 50 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Đá ngũ sắc | 40 | Item TL CC | 50 |
15,000 | Đá rèn tốt | 100 | Quà Ưu đãi Phù Thạch | 1 | Bụi sao cao cấp | 200 | Tàng thư thiếp cao cấp | 3 |
Tích nạp Tổng Ngày Lễ (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||||||||
Mốc | Thưởng 1 | SL | Thưởng 2 | SL | Thưởng 3 | SL | Thưởng 4 | SL |
1,000 | Mực tốt | 20 | Lệnh điểm tướng | 1 | Đá tinh luyện | 1,000 | Item TL | 20 |
2,500 | Đá Hiền Giả | 1,000 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 | Đá ngũ sắc | 10 | Item TL | 25 |
5,000 | Tuần Mã Đan | 2,500 | Gói ưu đãi Thức Tỉnh | 1 | Đá ngũ sắc | 25 | Item TL | 30 |
10,000 | Thẻ kỹ năng | 2,500 | Hộp binh thư 5 sao | 2 | Chân-Quan Vũ | 1 | Item TL | 40 |
15,000 | Đùi Gà | 8 | Túi nguyên liệu thức tỉnh | 1 | Đá rèn tốt | 30 | Item TL | 50 |
20,000 | Gói ưu đãi Thất Tinh Đăng | 1 | Đá thần 7 màu | 300 | Đá ngũ sắc | 50 | Item TL | 60 |
30,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Tàng thư thiếp cao cấp | 2 | Đá rèn tốt | 45 | Item TL | 75 |
45,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 1 | Rương Mã Hồn Lv11 | 1 | Đá ngũ sắc | 75 | Item TL | 90 |
60,000 | Hỏa Kê | 10 | Rơm tươi | 200 | Đá rèn tốt | 60 | Item TL | 110 |
80,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Rương cường hóa siêu cấp | 5 | Đá ngũ sắc | 100 | Item TL | 120 |
100,000 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 2 | Rương Mã Hồn Lv11 | 3 | Đá rèn tốt | 80 | Item TL | 150 |
21/11 - 28/11 | |||||||||
Item sử dụng | Vật phẩm vòng quay | Số lượng | Tỉ trọng | Thưởng cố định | Thưởng thêm | ||||
Mốc | Quà | Số lượng | Mốc | Quà | Số lượng | ||||
Item TL CC | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 | 150 | 400 | Đá rèn tốt | 100 | 5 | Đùi gà | 1 |
Đá rèn tốt | 1 | 30 | 600 | Mực tốt | 300 | 50 | Đồng | 500000 | |
Đèn dầu | 1 | 30 | 800 | Đèn dầu | 200 | 100 | Bụi sao cao cấp | 50 | |
Kim Cương | 20000 | 1 | 1200 | Sách bố trận | 150 | 200 | Đèn dầu | 25 | |
Kim cương | 500 | 100 | 1600 | Quà ưu đãi Phù Thạch | 3 | ||||
Sách bố trận | 1 | 15 | |||||||
Tuần Mã Đan | 10 | 200 | |||||||
Rơm tươi | 1 | 150 | |||||||
Bấc đèn | 1 | 15 | |||||||
Mực tốt | 1 | 150 | |||||||
Đùi gà | 1 | 15 | |||||||
Đá đột phá | 100 | 150 | |||||||
Đồng | 50000 | 150 | |||||||
Đá tinh luyện | 200 | 100 | |||||||
Đá đột phá | 25 | 200 | |||||||
Đá tinh luyện | 25 | 200 |
Vòng quay may mắn (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) | ||
Tỉ lệ (%) | Quà | Số lượng |
20 | Đùi Gà | 3 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Lệnh điểm tướng | 1 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
15 | Kim Cương | 2000 |
10 | Rương trang bị nhẫn | 1 |
1 | Đèn dầu | 100 |
1 | Sách bố trận | 15 |
Shop giảm giá 23/11 - 25/11 | Vật phẩm | Số lượng | Giá gốc | Giá giảm | Giá Mua | Số lần mua | % giảm |
Rương chiến mã | 1 | 3000 | 900 | 2100 | 2 | 70% | |
Rương trang bị Dao Quang | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Rương trang bị Xích Hồng | 1 | 2000 | 800 | 1200 | 3 | 60% | |
Đùi gà | 1 | 100 | 60 | 40 | 8 | 40% | |
Nguyên liệu siêu trang bị | 5 | 1600 | 800 | 800 | 10 | 50% | |
Đá tinh luyện | 200 | 800 | 480 | 320 | 5 | 40% | |
Đá đột phá | 100 | 1000 | 600 | 400 | 10 | 40% | |
Đá truyền thuyết | 1 | 100 | 35 | 65 | 20 | 65% | |
Đá đúc thiên phẩm | 1 | 200 | 90 | 110 | 20 | 55% | |
Đá đúc sử thi | 1 | 80 | 24 | 56 | 20 | 70% | |
Thẻ kỹ năng | 100 | 200 | 80 | 120 | 5 | 60% | |
Tướng hồn | 100 | 400 | 160 | 240 | 20 | 60% | |
Lệnh điểm tướng | 1 | 2500 | 500 | 2000 | 2 | 80% | |
Túi nguyên liệu giám định | 10 | 500 | 200 | 300 | 20 | 60% | |
Đá rèn tốt | 5 | 2500 | 1000 | 1500 | 10 | 60% | |
Đồng | 2000000 | 1000 | 250 | 750 | 10 | 75% |
Cửu Cung (Từ 4h ngày 21/11 - 3h59' 28/11) |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
1 | Đá tinh luyện | 150 |
2 | Đá đột phá | 100 |
3 | Rơm tươi | 5 |
4 | Mực tốt | 5 |
5 | Nguyên liệu siêu trang bị | 2 |
6 | Tướng hồn | 300 |
7 | Rương chiến mã | 1 |
8 | Tuần Mã Đan | 200 |
9 | Nguyên liệu siêu trang bị | 3 |
10 | Ngô Quốc Danh Tướng Lục | 1 |
11 | Đá tinh luyện | 300 |
12 | Đá đột phá | 250 |
13 | Rơm tươi | 10 |
14 | Mực tốt | 10 |
15 | Nguyên liệu siêu trang bị | 5 |
16 | Tướng hồn | 750 |
17 | Tàng Thư Thiếp 5 sao | 1 |
18 | Đá đột phá | 500 |
19 | Nguyên liệu siêu trang bị | 7 |
20 | Ngụy Quốc Danh tướng lục | 1 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
21 | Đá tinh luyện | 1000 |
22 | Đá đột phá | 800 |
23 | Rơm tươi | 25 |
24 | Mực tốt | 25 |
25 | Đá rèn tốt | 10 |
26 | Rương chiến mã | 2 |
27 | Tuần Mã Đan | 800 |
28 | Nguyên liệu siêu trang bị | 12 |
29 | Tướng hồn | 1500 |
30 | Thục Quốc danh tướng lục | 1 |
31 | Đá tinh luyện | 1200 |
32 | Đá đột phá | 1000 |
33 | Rơm tươi | 30 |
34 | Mực tốt | 30 |
35 | Đá đột phá | 1200 |
36 | Tướng hồn | 2000 |
37 | Hộp binh thư 5 sao | 1 |
38 | Đá rèn tốt | 20 |
39 | Nguyên liệu siêu trang bị | 20 |
40 | Danh tướng lục Tam Quốc | 1 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
41 | Đá tinh luyện | 1500 |
42 | Đá đột phá | 1400 |
43 | Rơm tươi | 35 |
44 | Mực tốt | 35 |
45 | Đá đột phá | 1600 |
46 | Tướng hồn | 2000 |
47 | Tuần Mã Đan | 1000 |
48 | Đá rèn tốt | 25 |
49 | Nguyên liệu siêu trang bị | 25 |
50 | Sách bố trận | 10 |
51 | Đá tinh luyện | 2000 |
52 | Đá đột phá | 1800 |
53 | Rơm tươi | 45 |
54 | Mực tốt | 45 |
55 | Đá đột phá | 2000 |
56 | Rương cường hóa siêu cấp | 2 |
57 | Tuần Mã Đan | 1500 |
58 | Đá rèn tốt | 27 |
59 | Nguyên liệu siêu trang bị | 27 |
60 | Sách bố trận | 30 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
61 | Đá tinh luyện | 3000 |
62 | Đá đột phá | 2000 |
63 | Rơm tươi | 55 |
64 | Nguyên liệu siêu trang bị | 30 |
65 | Rơm tươi | 65 |
66 | Bụi sao cao cấp | 25 |
67 | Tàng thư Thiếp 5 sao | 3 |
68 | Mực tốt | 55 |
69 | Nguyên liệu siêu trang bị | 35 |
70 | Sách bố trận | 30 |
71 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
72 | Hộp binh thư 5 sao | 2 |
73 | Bụi sao cao cấp | 50 |
74 | Đá hiền giả | 1,500 |
75 | Sách bố trận | 40 |
76 | Rương cường hóa siêu cấp | 3 |
77 | Mực tốt | 65 |
78 | Bụi sao cao cấp | 60 |
79 | Anh Hồn | 700 |
80 | Sách bố trận | 45 |
Cửu Cung - Sử dụng Chìa để lật bài | ||
Tầng | Quà Key | Số lượng |
81 | Rương chiến mã | 3 |
82 | Đá rèn tốt | 40 |
83 | Hồn Khí | 15 |
84 | Anh Hồn | 1,000 |
85 | Siêu Thần Tướng | 2 |
86 | Đèn dầu | 100 |
87 | Hồn Khí | 20 |
88 | Đèn dầu | 100 |
89 | Sách bố trận | 55 |
90 | Chân - Quan Vũ | 1 |
Game Tam Quốc X,Game Tamquocx,Tải Game Tam Quốc X,Tải Game Tamquocx,Hướng dẫn nạp Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nạp Game Tamquocx,Hướng dẫn nhận giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhập giftcode Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhập giftcode Game tamquocx,Hướng dẫn nhận code Game Tam Quốc X,Hướng dẫn nhận code Game tamquocx,Hướng dẫn đổi code Game Tam Quốc X,Nhận code Game Tam Quốc X,Nhận code Game tamquocx,Nhập code Game Tam Quốc X,